Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 1 | 42 | 6.52 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 8.07 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 4 | 0 | 60 | 6.99 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 7.15 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.46 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 28 | 6.69 | |
44 | Tomas Araujo | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 34 | 6.85 | |
21 | Andreas Schjelderup | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 7.14 | |
4 | Antonio Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 42 | 6.79 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
23 | Gil Dias | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.03 | |
4 | Enea Mihaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 34 | 5.63 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 29 | 6.25 | |
16 | Justin de Haas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 26 | 5.88 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 38 | 6.02 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.88 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 23 | 6.15 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 3 | 30 | 6.31 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 14 | 5.92 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ