Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 20 | 6.85 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.71 | |
7 | Milot Rashica | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 7.32 | |
14 | Felix Uduokhai | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.63 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
53 | Emirhan Topcu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
6 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
23 | Ernest Muci | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.53 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.92 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 26 | 5.92 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 19 | 6.34 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
14 | Unai Nunez Gestoso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.07 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 5.96 | |
4 | Aitor Paredes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.04 | |
10 | Nico Williams | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 6.19 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.72 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.94 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ