Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Goztepe Goztepe
Semih Kilicsoy 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Svensson
match goal
3'
Malcom Bokele Mputu(OW) 2 - 0 match phan luoi
9'
12'
match goal 2 - 1 Malcom Bokele Mputu
32'
match goal 2 - 2 Taha Altikardes
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
43'
match change Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Isaac Solet
Ciro Immobile
Ra sân: Emirhan Topcu
match change
59'
Cher Ndour
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
59'
Jonas Svensson match yellow.png
65'
72'
match change David Tijanic
Ra sân: Kuryu Matsuki
72'
match change David Datro Fofana
Ra sân: Juan
77'
match change Novatus Miroshi
Ra sân: Ismail Koybasi
77'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Ogun Bayrak
82'
match goal 2 - 3 David Datro Fofana
Kiến tạo: Romulo Jose Cardoso da Cruz
90'
match goal 2 - 4 David Tijanic
Kiến tạo: Romulo Jose Cardoso da Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Goztepe Goztepe
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Shots on target
 
9
6
 
Shots off target
 
4
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Free kick
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
519
 
Số đường chuyền
 
310
76%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
5
40
 
Đánh đầu
 
58
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
15
132
 
Attacks
 
125
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ciro Immobile
73
Cher Ndour
77
Can Keles
22
Baktiyor Zaynutdinov
18
Joao Mario
5
Tayyib Talha Sanuc
30
Ersin Destanoglu
8
Salih Ucan
15
Alex Oxlade-Chamberlain
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 3-4-2-1
5-3-2 Goztepe Goztepe
34
Gunok
53
Topcu
14
Uduokhai
3
Abreu
26
Masuaku
83
Fernande...
6
Masrati
2
Svensson
27
Silva
7
Rashica
9
Kilicsoy
97
Lis
77
Bayrak
4
Altikard...
5
Santos
26
Mputu
12
Koybasi
94
Solet
16
Dennis
7
Matsuki
11
Juan
79
Cruz

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
43
David Tijanic
20
Novatus Miroshi
30
Nazim Sangare
99
David Datro Fofana
22
Koray Gunter
1
Arda Ozcimen
18
Izzet Furkan
54
Emircan Secgin
80
Efe Yavman
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Ciro Immobile 17
Cher Ndour 73
Can Keles 77
Baktiyor Zaynutdinov 22
Joao Mario 18
Tayyib Talha Sanuc 5
Ersin Destanoglu 30
Salih Ucan 8
Alex Oxlade-Chamberlain 15
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Besiktas JK Goztepe
6 Victor Hugo Gomes Silva
43 David Tijanic
20 Novatus Miroshi
30 Nazim Sangare
99 David Datro Fofana
22 Koray Gunter
1 Arda Ozcimen
18 Izzet Furkan
54 Emircan Secgin
80 Efe Yavman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
58.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 2.2
56.5% Kiểm soát bóng 43.3%
12.1 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (20trận)
Chủ Khách
Goztepe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 21 5.91
2 Jonas Svensson Hậu vệ 0 0 1 36 25 69.44% 1 1 49 6.93
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ 2 1 0 16 10 62.5% 2 1 28 6.31
3 Gabriel Armando de Abreu Hậu vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 7 43 6.68
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ 0 0 1 16 12 75% 3 0 30 6.57
7 Milot Rashica Right Winger 0 0 0 23 17 73.91% 3 0 34 6.46
14 Felix Uduokhai Hậu vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 39 6.55
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 6.01
53 Emirhan Topcu Hậu vệ 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 41 6.02
6 Elmutasem El Masrati Tiền vệ 0 0 1 29 28 96.55% 1 1 41 6.46
9 Semih Kilicsoy Left Winger 1 1 0 10 8 80% 0 0 13 7.18

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ 0 0 0 15 7 46.67% 4 0 37 5.85
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo 4 0 0 12 8 66.67% 1 1 24 6.37
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 17 5.53
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ 1 1 0 15 10 66.67% 0 5 29 6.74
11 Juan Second Striker 1 0 1 12 10 83.33% 0 1 20 6.36
4 Taha Altikardes Hậu vệ 3 2 1 21 16 76.19% 1 3 35 7.46
77 Ogun Bayrak Hậu vệ 0 0 0 17 17 100% 3 0 27 6.05
26 Malcom Bokele Mputu Hậu vệ 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.42
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ 1 1 3 13 13 100% 3 0 27 7.17
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ 0 0 0 10 4 40% 0 2 12 6.2
16 Anthony Dennis Tiền vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 37 6.78
94 Isaac Solet Tiền vệ 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 27 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso