Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 21 | 5.91 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 1 | 49 | 6.93 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 28 | 6.31 | |
3 | Gabriel Armando de Abreu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 7 | 43 | 6.68 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 30 | 6.57 | |
7 | Milot Rashica | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 34 | 6.46 | |
14 | Felix Uduokhai | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 39 | 6.55 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 6.01 | |
53 | Emirhan Topcu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 41 | 6.02 | |
6 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 1 | 41 | 6.46 | |
9 | Semih Kilicsoy | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 7.18 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ismail Koybasi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 4 | 0 | 37 | 5.85 | |
79 | Romulo Jose Cardoso da Cruz | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 24 | 6.37 | |
97 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 17 | 5.53 | |
5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 5 | 29 | 6.74 | |
11 | Juan | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 20 | 6.36 | |
4 | Taha Altikardes | Hậu vệ | 3 | 2 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 35 | 7.46 | |
77 | Ogun Bayrak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 27 | 6.05 | |
26 | Malcom Bokele Mputu | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ | 1 | 1 | 3 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 27 | 7.17 | |
6 | Victor Hugo Gomes Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 12 | 6.2 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.78 | |
94 | Isaac Solet | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.57 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ