Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 23 | 6.98 | |
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 23 | 6.41 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 3 | 51 | 7.09 | |
18 | Joao Mario | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 36 | 6.14 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 60 | 7.04 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
7 | Milot Rashica | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
14 | Felix Uduokhai | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 49 | 7.11 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 6.75 | |
53 | Emirhan Topcu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 61 | 6.93 | |
6 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 45 | 6.66 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Emre Kilinc | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 26 | 6.32 | |
17 | Kingsley Schindler | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 26 | 6.42 | |
37 | Lubomir Satka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.43 | |
10 | Olivier Ntcham | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 44 | 6.63 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 6.87 | |
4 | Rick van Drongelen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 30 | 6.56 | |
21 | Carlo Holse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 27 | 6.47 | |
9 | Marius Mouandilmadji | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 18 | 6.2 | |
16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 43 | 6.46 | |
7 | Arbnor Muja | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 35 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ