Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 32 | 7.53 | |
6 | Krystian Bielik | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 3 | 74 | 6.84 | |
25 | Ben Davies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 1 | 90 | 6.88 | |
24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 64 | 50 | 78.13% | 0 | 0 | 75 | 6.79 | |
14 | Keshi Anderson | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 58 | 8.2 | |
17 | Lyndon Dykes | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.11 | |
13 | Paik Seung Ho | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 2 | 0 | 60 | 6.93 | |
9 | Alfie May | Second Striker | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 29 | 8.44 | |
18 | Willum Thor Willumsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 44 | 6.64 | |
4 | Christoph Klarer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 2 | 83 | 7 | |
20 | Alex Cochrane | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 7 | 1 | 55 | 6.84 | |
28 | Jay Stansfield | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ben Hinchliffe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 33 | 5.39 | |
26 | Oliver Norwood | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 13 | 6.06 | |
8 | Callum Camps | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
3 | Ibou Touray | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 4 | 43 | 6.49 | |
19 | Kyle Wootton | Second Striker | 2 | 1 | 1 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 7 | 27 | 6.29 | |
16 | Callum Connolly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 39 | 6.34 | |
12 | Macauley Southam | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 40 | 6.46 | |
23 | Ryan Rydel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.04 | |
14 | Will Collar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
7 | Jack Diamond | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 17 | 6.15 | |
9 | Isaac Olaofe | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
4 | Lewis Bate | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 24 | 6 | |
20 | Louie Barry | Second Striker | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 25 | 6.38 | |
15 | Ethan Pye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.16 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ