Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Sheffield United Sheffield United
16'
match goal 0 - 1 Harrison Burrows
43'
match yellow.png Jack Robinson
50'
match yellow.png Callum OHare
54'
match change Tyrese Campbell
Ra sân: Rhian Brewster
Andreas Weimann
Ra sân: Ryan Hedges
match change
61'
Callum Brittain
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
61'
64'
match goal 0 - 2 Tyrese Campbell
66'
match change Gustavo Hamer
Ra sân: Callum OHare
66'
match change Andrew Brooks
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
John Buckley
Ra sân: Lewis Travis
match change
72'
Makhtar Gueye
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
72'
Harry Pickering
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
72'
Makhtar Gueye match yellow.png
75'
90'
match change Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
90'
match change Sam McCallum
Ra sân: Kieffer Moore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Sheffield United Sheffield United
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Shots on target
 
9
3
 
Shots off target
 
4
6
 
Cản sút
 
7
14
 
Free kick
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
484
 
Số đường chuyền
 
353
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
47
16
 
Đánh đầu thành công
 
23
7
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
19
21
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
8
26
 
Long pass
 
32
93
 
Attacks
 
90
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andreas Weimann
9
Makhtar Gueye
21
John Buckley
3
Harry Pickering
2
Callum Brittain
12
Balazs Toth
4
Kyle McFadzean
42
Lewis Baker
20
Harry Leonard
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
4-4-2 Sheffield United Sheffield United
1
Pears
24
Beck
5
Hyam
15
Batth
11
Rankin-C...
27
Travis
6
Tronstad
8
Cantwell
10
Dolan
19
Hedges
23
Ohashi
1
Cooper
2
Gilchris...
6
Souttar
19
Robinson
14
Burrows
11
Sakyi
21
Costa
4
Arblaste...
10
OHare
7
Brewster
9
Moore

Substitutes

8
Gustavo Hamer
23
Tyrese Campbell
3
Sam McCallum
38
Femi Seriki
35
Andrew Brooks
16
Jamie Shackleton
33
Rhys Norrington-Davies
31
Luke Faxon
42
Sydie Peck
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Andreas Weimann 14
Makhtar Gueye 9
John Buckley 21
Harry Pickering 3
Callum Brittain 2
Balazs Toth 12
Kyle McFadzean 4
Lewis Baker 42
Harry Leonard 20
Blackburn Rovers Sheffield United
8 Gustavo Hamer
23 Tyrese Campbell
3 Sam McCallum
38 Femi Seriki
35 Andrew Brooks
16 Jamie Shackleton
33 Rhys Norrington-Davies
31 Luke Faxon
42 Sydie Peck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.4
4.8 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 2.5
51.9% Kiểm soát bóng 49.2%
13.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (16trận)
Chủ Khách
Sheffield United (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
0
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Hậu vệ 1 0 0 65 57 87.69% 0 4 79 6.75
14 Andreas Weimann Tiền vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.93
6 Sondre Tronstad Tiền vệ 0 0 2 55 47 85.45% 0 3 66 6.75
19 Ryan Hedges Tiền đạo 2 0 1 19 18 94.74% 1 0 34 5.88
5 Dominic Hyam Hậu vệ 0 0 0 70 65 92.86% 0 2 85 7.24
2 Callum Brittain Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 22 6
27 Lewis Travis Tiền vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 53 6.7
8 Todd Cantwell Tiền vệ 1 0 2 47 39 82.98% 5 1 67 6.5
3 Harry Pickering Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 20 6.15
9 Makhtar Gueye Tiền đạo 1 0 0 3 0 0% 0 2 8 6.23
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 42 7.3
23 Yuki Ohashi Tiền đạo 2 0 0 17 12 70.59% 0 1 29 5.94
21 John Buckley Tiền vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.35
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ 2 0 1 25 17 68% 1 2 47 5.41
10 Tyrhys Dolan Tiền đạo 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 40 6.57
24 Owen Beck Hậu vệ 0 0 1 41 34 82.93% 5 1 68 6.57

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Hậu vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 52 7.04
9 Kieffer Moore Tiền đạo 5 3 2 24 15 62.5% 1 11 46 8.06
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 35 6.88
6 Harry Souttar Hậu vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 2 50 7.16
8 Gustavo Hamer Tiền vệ 2 1 0 10 5 50% 0 0 16 6.2
10 Callum OHare Tiền vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 39 6.82
7 Rhian Brewster Tiền đạo 1 0 0 6 3 50% 1 0 13 6.27
23 Tyrese Campbell Tiền đạo 2 2 1 11 10 90.91% 0 0 17 7.3
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ 1 0 1 42 39 92.86% 0 2 52 7.12
3 Sam McCallum Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 2 2 6.25
14 Harrison Burrows Hậu vệ 5 1 2 35 28 80% 5 1 67 9.11
11 Jesurun Rak Sakyi Right Winger 0 0 2 11 10 90.91% 6 0 29 6.95
38 Femi Seriki Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6
4 Oliver Arblaster Hậu vệ 2 1 6 52 45 86.54% 3 1 68 7.64
35 Andrew Brooks Tiền vệ 1 1 0 6 3 50% 0 1 14 6.77
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ 0 0 0 25 23 92% 1 1 49 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso