Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 41 | 6.08 | |
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 24 | 6.48 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 2 | 52 | 6.51 | |
19 | Ryan Hedges | Tiền đạo | 1 | 0 | 4 | 34 | 27 | 79.41% | 5 | 1 | 51 | 6.34 | |
5 | Dominic Hyam | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 9 | 65 | 6.85 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 0 | 58 | 6.51 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 6.35 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 7 | 0 | 53 | 6.55 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 6 | 2 | 76 | 6.71 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.81 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo | 5 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 21 | 6.63 | |
10 | Tyrhys Dolan | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.17 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Enda Stevens | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 47 | 7.43 | |
23 | Ben Gibson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 54 | 6.89 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 38 | 6.12 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 1 | 43 | 7.81 | |
42 | Million Manhoef | Right Winger | 5 | 4 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 34 | 7.96 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.97 | |
26 | Ashley Phillips | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 3 | 50 | 6.96 | |
9 | Thomas Cannon | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 4 | 18 | 6.5 | |
10 | Bae Jun Ho | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 27 | 6.82 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ | 1 | 0 | 3 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 3 | 48 | 7.16 | |
11 | Louie Koumas | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.22 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ