Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lee Evans | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 3 | 2 | 40 | 6.6 | |
3 | James Husband | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
5 | Matthew Pennington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
22 | CJ Hamilton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
11 | Ashley Fletcher | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
8 | Albie Morgan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
20 | Oliver Casey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 7.3 | |
30 | Harry Tyrer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
25 | Robert Apter | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 24 | 7.1 | |
14 | Tom Bloxham | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 7 | |
24 | Odel Offiah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 32 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Tom Lees | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 22 | 7 | |
20 | Oliver Turton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
15 | Dion Charles | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
4 | Matty Pearson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 24 | 6.4 | |
22 | Joe Taylor | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
10 | Josh Koroma | Second Striker | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 22 | 6.8 | |
8 | Ben Wiles | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 17 | 6.8 | |
16 | Herbie Kane | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
13 | Jacob Chapman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
41 | Joseph Hodge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
17 | Brodie Spencer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 25 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ