Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 0 | 43 | 6.39 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.64 | |
1 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 7.34 | |
18 | Pedro Neto | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 31 | 31 | 100% | 3 | 0 | 38 | 6.69 | |
5 | Diogo Dalot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 29 | 6.72 | |
17 | Rafael Leao | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 1 | 26 | 6.42 | |
19 | Nuno Mendes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 51 | 6.49 | |
13 | Renato De Palma Veiga | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
4 | Antonio Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 44 | 6.86 | |
15 | Joao Neves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 2 | 51 | 6.46 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.53 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 26 | 6.62 | |
3 | Taras Romanczuk | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.39 | |
23 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 13 | 6.36 | |
5 | Jan Bednarek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.38 | |
12 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.39 | |
2 | Kamil Piatkowski | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.98 | |
14 | Jakub Kiwior | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 32 | 6.61 | |
9 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.11 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.64 | |
13 | Jakub Kaminski | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
7 | Kacper Urbanski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.29 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ