Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bodrumspor Bodrumspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Musah Mohammed match yellow.png
4'
5'
match goal 0 - 1 Milan Skriniar
Pedro Brazao Teixeira Penalty awarded match var
29'
George Puscas 1 - 1 match pen
31'
32'
match goal 1 - 2 Oguz Aydin
Kiến tạo: Youssef En-Nesyri
36'
match goal 1 - 3 Sebastian Szymanski
45'
match pen 1 - 4 Anderson Souza Conceicao Talisca
Arlind Ajeti
Ra sân: Erkan Degismez
match change
46'
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Ra sân: Pedro Brazao Teixeira
match change
46'
Enis Bardhi
Ra sân: Ege Bilsel
match change
46'
Jonathan Okita match yellow.png
56'
Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: George Puscas
match change
67'
72'
match change Allan Saint-Maximin
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
72'
match change Dusan Tadic
Ra sân: Sebastian Szymanski
72'
match change Edin Dzeko
Ra sân: Youssef En-Nesyri
81'
match change Alexander Djiku
Ra sân: Filip Kostic
Taylan Antalyali
Ra sân: Jonathan Okita
match change
81'
82'
match change Mert Yandas
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy 2 - 4
Kiến tạo: Musah Mohammed
match goal
85'
90'
match yellow.png Allan Saint-Maximin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodrumspor Bodrumspor
Fenerbahce Fenerbahce
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Shots on target
 
10
3
 
Shots off target
 
5
8
 
Free kick
 
10
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
275
 
Số đường chuyền
 
700
75%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
48
61
 
Attacks
 
139
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Arlind Ajeti
99
Taulant Seferi Sulejmanov
10
Enis Bardhi
5
Taylan Antalyali
16
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
33
Ondrej Celustka
6
Suleyman Ozdamar
41
Gokdeniz Bayrakdar
91
Enes Ogruce
55
Baran Demir
Bodrumspor Bodrumspor 3-5-1-1
3-4-1-2 Fenerbahce Fenerbahce
54
Adiyaman
34
Aytemur
26
Mohammed
29
Herelle
77
Sen
70
Bilsel
4
Degismez
11
Okita
23
Ergun
20
Teixeira
9
Puscas
1
Egribaya...
16
Muldur
37
Skriniar
95
Akcicek
70
Aydin
34
Amrabat
53
Szymansk...
18
Kostic
17
Kahveci
94
Talisca
19
En-Nesyr...

Substitutes

9
Edin Dzeko
97
Allan Saint-Maximin
6
Alexander Djiku
10
Dusan Tadic
8
Mert Yandas
40
Dominik Livakovic
22
Levent Munir Mercan
21
Bright Osayi Samuel
23
Cenk Tosun
5
Ismail Yuksek
Đội hình dự bị
Bodrumspor Bodrumspor
Arlind Ajeti 15
Taulant Seferi Sulejmanov 99
Enis Bardhi 10
Taylan Antalyali 5
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy 16
Ondrej Celustka 33
Suleyman Ozdamar 6
Gokdeniz Bayrakdar 41
Enes Ogruce 91
Baran Demir 55
Bodrumspor Fenerbahce
9 Edin Dzeko
97 Allan Saint-Maximin
6 Alexander Djiku
10 Dusan Tadic
8 Mert Yandas
40 Dominik Livakovic
22 Levent Munir Mercan
21 Bright Osayi Samuel
23 Cenk Tosun
5 Ismail Yuksek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
34.33% Kiểm soát bóng 65%
12 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.4
43.4% Kiểm soát bóng 53.5%
8.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodrumspor (32trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
5
HT-B/FT-B
2
4
3
9

Bodrumspor Bodrumspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Arlind Ajeti Hậu vệ 1 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.37
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ 2 2 2 24 20 83.33% 2 0 35 7.39
29 Christophe Herelle Hậu vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 39 6.23
5 Taylan Antalyali Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
9 George Puscas Tiền đạo 4 3 0 14 9 64.29% 0 2 22 6.58
11 Jonathan Okita Left Winger 3 2 0 22 15 68.18% 0 0 37 5.97
10 Enis Bardhi Tiền vệ 1 1 3 15 14 93.33% 4 0 22 6.85
99 Taulant Seferi Sulejmanov Right Winger 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 9 6.13
34 Ali Aytemur Hậu vệ 1 0 1 26 20 76.92% 0 0 33 5.71
4 Erkan Degismez Tiền vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.59
20 Pedro Brazao Teixeira Right Winger 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.04
77 Cenk Sen Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 25 5.73
26 Musah Mohammed Tiền vệ 1 0 1 28 16 57.14% 0 6 41 6.58
70 Ege Bilsel Hậu vệ 0 0 0 7 7 100% 1 0 16 5.93
23 Uzeyir Ergun Hậu vệ 0 0 2 28 23 82.14% 5 0 57 6.97
54 Ruzgar Adiyaman Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 34 5.71

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.15
10 Dusan Tadic Left Winger 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 5.95
18 Filip Kostic Tiền vệ 0 0 0 49 35 71.43% 8 0 76 6.65
6 Alexander Djiku Hậu vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.91
37 Milan Skriniar Hậu vệ 1 1 1 99 95 95.96% 0 3 107 7.74
97 Allan Saint-Maximin Left Winger 0 0 0 5 2 40% 1 0 9 5.77
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ 0 0 2 80 74 92.5% 0 0 87 6.91
17 Irfan Can Kahveci Right Winger 2 1 1 50 45 90% 2 0 62 7.26
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 42 6.61
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo 2 0 1 12 8 66.67% 0 2 19 7.38
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ 1 1 1 32 24 75% 1 1 43 7.59
8 Mert Yandas Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ 5 4 1 22 21 95.45% 2 1 34 7.48
16 Mert Muldur Hậu vệ 1 0 0 97 88 90.72% 0 0 111 7.23
70 Oguz Aydin Right Winger 3 2 1 56 53 94.64% 5 0 79 7.57
95 Yusuf Akcicek Hậu vệ 0 0 0 126 117 92.86% 0 0 138 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Kết quả trận đấu Bodrumspor vs Fenerbahce cập nhật trực tuyến hôm nay lúc 29/03/2025 00:30 NHANH và CHÍNH XÁC. Theo dõi tỷ số bóng đá Bodrumspor vs Fenerbahce với tường thuật chi tiết diễn biến trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 29. Trận đấu bắt đầu lúc 29/03/2025 00:30, kết quả sẽ được cập nhật liên tục 24/7 (LIVE) từ khi bóng lăn đến khi trọng tài thổi còi kết thúc. Xem ngay diễn biến chính, cầu thủ ghi bàn, thống kê kiểm soát bóng, số lần dứt điểm nguy hiểm cùng kết quả hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và tỷ số chung cuộc (Full-time FT) trên Bongdalu.

Cập nhật kết quả bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất chiều, tối và đêm nay. Theo dõi tỷ số vdqg tho nhi ky hôm nay và ngày mai, xem lại kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ đêm qua và rạng sáng nay, đầy đủ và chính xác nhất.

Link xem trực tiếp Bodrumspor vs Fenerbahce vào lúc 29/03/2025 00:30. Xem kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất tối và đêm nay, theo dõi kq Bodrumspor vs Fenerbahce cập nhật từng phút. Chi tiết đội hình ra sân chính thức, danh sách dự bị, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên hai đội sẽ được cung cấp đầy đủ trước giờ bóng lăn.

Kết quả trận Bodrumspor vs Fenerbahce ngày 29/03/2025, theo dõi tỷ số bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ từ những trận đấu sớm đến các trận diễn ra vào tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ tối nay, tỷ số trực tuyến mới nhất và chính xác từng giây.

Xem ngay kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất trên Bongdalu.

Theo dõi ©Bongdalu chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest
Copyright © 2025 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Tỷ lệ kèo hôm nay - máy tính dự đoán - KQBD kết quả bóng đá trực tuyến - Lịch thi đấu hôm nay

Chia sẻ
Phản hồi