Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
21 | Jens Odgaard | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.43 | |
33 | Juan Miranda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.43 | |
31 | Sam Beukema | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
11 | Dan Ndoye | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.07 | |
2 | Emil Holm | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.19 | |
30 | Benjamin Dominguez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
21 | Paulo Dybala | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.97 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
23 | Gianluca Mancini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.59 | |
5 | Evan Ndicka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 6.25 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.14 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ