Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Monza Monza
4'
match goal 0 - 1 Daniel Maldini
Kiến tạo: Patrick Ciurria
Santiago Thomas Castro 1 - 1
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
match goal
22'
24'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
Jens Odgaard 2 - 1
Kiến tạo: Benjamin Dominguez
match goal
34'
36'
match yellow.png Giorgos Kyriakopoulos
39'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Warren Bondo
Santiago Thomas Castro match yellow.png
45'
Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
match change
46'
Dan Ndoye
Ra sân: Benjamin Dominguez
match change
66'
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Juan Miranda
match change
66'
Riccardo Orsolini 3 - 1
Kiến tạo: Charalampos Lykogiannis
match goal
69'
70'
match change Kevin Martins
Ra sân: Milan Djuric
70'
match change Gianluca Caprari
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Stefan Posch
match change
80'
80'
match change Omari Nathan Forson
Ra sân: Dario DAmbrosio
80'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Giovanni Fabbian
Ra sân: Jens Odgaard
match change
80'
90'
match yellow.png Armando Izzo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Shots on target
 
1
5
 
Shots off target
 
2
6
 
Cản sút
 
0
18
 
Free kick
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
566
 
Số đường chuyền
 
404
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
41
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
15
1
 
Woodwork
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
17
0
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
49
 
Long pass
 
31
130
 
Attacks
 
96
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Charalampos Lykogiannis
29
Lorenzo De Silvestri
80
Giovanni Fabbian
24
Thijs Dallinga
11
Dan Ndoye
6
Nikola Moro
5
Martin Erlic
23
Nicola Bagnolini
15
Nicolo Casale
18
Tommaso Pobega
82
Kacper Urbanski
1
Lukasz Skorupski
2
Emil Holm
14
Samuel Iling
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-4-2 Monza Monza
34
Ravaglia
33
Miranda
26
Lucumi
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
19
Ferguson
30
Domingue...
21
Odgaard
7
Orsolini
9
Castro
30
Turati
33
DAmbrosi...
4
Izzo
44
Carboni
77
Kyriakop...
84
Ciurria
38
Bondo
42
Bianco
7
Akpa-Akp...
11
Djuric
14
Maldini

Substitutes

80
Samuele Vignato
12
Stefano Sensi
10
Gianluca Caprari
55
Kevin Martins
20
Omari Nathan Forson
24
Mirko Maric
21
Semuel Pizzignacco
27
Mattia Valoti
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
37
Andrea Petagna
52
Nicolo Postiglione
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Charalampos Lykogiannis 22
Lorenzo De Silvestri 29
Giovanni Fabbian 80
Thijs Dallinga 24
Dan Ndoye 11
Nikola Moro 6
Martin Erlic 5
Nicola Bagnolini 23
Nicolo Casale 15
Tommaso Pobega 18
Kacper Urbanski 82
Lukasz Skorupski 1
Emil Holm 2
Samuel Iling 14
Bologna Monza
80 Samuele Vignato
12 Stefano Sensi
10 Gianluca Caprari
55 Kevin Martins
20 Omari Nathan Forson
24 Mirko Maric
21 Semuel Pizzignacco
27 Mattia Valoti
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
37 Andrea Petagna
52 Nicolo Postiglione

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3
46% Kiểm soát bóng 53%
20 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 3
54.5% Kiểm soát bóng 51.6%
16.1 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (33trận)
Chủ Khách
Monza (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
7
2
4
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
2
6
1

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.31
8 Remo Freuler Tiền vệ 0 0 0 72 60 83.33% 1 3 80 6.79
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ 0 0 2 8 8 100% 5 1 18 7.46
19 Lewis Ferguson Tiền vệ 0 0 1 55 52 94.55% 0 1 66 6.67
26 Jhon Janer Lucumi Hậu vệ 2 0 1 89 83 93.26% 0 4 98 6.8
21 Jens Odgaard Tiền đạo 4 2 1 24 18 75% 1 2 37 7.75
7 Riccardo Orsolini Right Winger 3 1 3 32 22 68.75% 5 2 52 8.85
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 44 31 70.45% 0 0 50 6.21
3 Stefan Posch Hậu vệ 1 0 0 46 37 80.43% 2 2 69 6.51
33 Juan Miranda Hậu vệ 0 0 2 66 54 81.82% 5 2 79 6.85
31 Sam Beukema Hậu vệ 1 1 1 67 55 82.09% 0 5 84 7.64
24 Thijs Dallinga Tiền đạo 2 1 1 13 10 76.92% 0 4 23 6.41
11 Dan Ndoye Right Winger 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.14
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo 2 1 0 13 12 92.31% 0 1 24 7.06
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ 0 0 1 1 1 100% 0 0 6 6.02
30 Benjamin Dominguez Left Winger 2 1 1 28 25 89.29% 0 0 40 7.25

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo 0 0 0 19 12 63.16% 0 9 30 6.71
33 Dario DAmbrosio Hậu vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 30 5.59
10 Gianluca Caprari Second Striker 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.2
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 47 6.67
84 Patrick Ciurria Tiền vệ 0 0 1 19 15 78.95% 3 0 36 7.09
4 Armando Izzo Hậu vệ 0 0 0 55 45 81.82% 0 4 64 5.91
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ 0 0 0 24 19 79.17% 3 0 48 5.85
12 Stefano Sensi Tiền vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.19
14 Daniel Maldini Tiền vệ 2 1 0 29 20 68.97% 1 1 50 6.83
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 45 34 75.56% 0 1 55 6.65
44 Andrea Carboni Hậu vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 3 79 6.38
38 Warren Bondo Tiền vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 5.95
42 Alessandro Bianco Tiền vệ 1 0 1 52 42 80.77% 1 0 66 6.3
80 Samuele Vignato Tiền vệ 0 0 0 13 9 69.23% 2 1 16 5.97
20 Omari Nathan Forson Right Winger 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.97
55 Kevin Martins Hậu vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi