Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Josh Sheehan | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 48 | 7.1 | |
19 | Aaron Collins | Left Winger | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 19 | 7.2 | |
12 | Josh Cogley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 5 | 56 | 7.3 | |
14 | Jordi Osei-Tutu | Hậu vệ | 2 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 45 | 7.4 | |
16 | Aaron Morley | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 7 | 1 | 47 | 7.1 | |
31 | Joel Randall | Tiền vệ | 3 | 2 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 7.6 | |
20 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
6 | George Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 7 | 59 | 6.9 | |
23 | Szabolcs Schon | Tiền vệ | 3 | 2 | 1 | 36 | 27 | 75% | 1 | 2 | 61 | 7.5 | |
4 | George Thomason | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 46 | 6.7 | |
15 | William Forrester | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 39 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Luke Berry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 26 | 6.5 | |
4 | Alex Mitchell | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 3 | 38 | 7.4 | |
5 | Lloyd Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
10 | Greg Docherty | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 3 | 33 | 6.8 | |
3 | Macaulay Gillesphey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 37 | 7 | |
16 | Joshua Edwards | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 5 | 1 | 36 | 6.5 | |
21 | Ashley Maynard-Brewer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 29 | 7.4 | |
6 | Conor Coventry | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 37 | 6.9 | |
26 | Thierry Small | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 25 | 6.8 | |
7 | Tyreece Campbell | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
11 | Miles Leaburn | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 1 | 10 | 24 | 7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ