Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gethin Jones | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 4 | 51 | 7.1 | |
8 | Josh Sheehan | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 24 | 6.8 | |
19 | Aaron Collins | Left Winger | 1 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 28 | 7.3 | |
9 | Victor Adeboyejo | Left Winger | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 3 | 22 | 6.7 | |
14 | Jordi Osei-Tutu | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 34 | 6.7 | |
16 | Aaron Morley | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 41 | 6.8 | |
20 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 33 | 6.1 | |
6 | George Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 6 | 43 | 6.8 | |
23 | Szabolcs Schon | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 5 | 1 | 24 | 7 | |
4 | George Thomason | Right Winger | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 25 | 7.5 | |
15 | William Forrester | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 10 | 53 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Cameron McGeehan | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 4 | 21 | 6.5 | |
3 | Aaron McGowan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 3 | 50 | 6.9 | |
7 | Sam Hoskins | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
10 | Mitchell Bernard Pinnock | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 4 | 4 | 51 | 6.6 | |
13 | Nik Tzanev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
28 | Timothy Eyoma | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 3 | 32 | 6.5 | |
29 | Liam Shaw | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 7 | |
23 | William Hondermarck | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
22 | Akinwale Joseph Odimayo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
16 | Terry Taylor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 1 | 57 | 6.9 | |
35 | Max Dyche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 6 | 33 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ