Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 27 | 6.24 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 67 | 6.34 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.94 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo | 3 | 3 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 8.15 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 44 | 6.45 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ | 0 | 0 | 4 | 28 | 26 | 92.86% | 6 | 0 | 47 | 7.28 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.35 | |
27 | Karim Adeyemi | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 28 | 7.09 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 72 | 6.78 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.45 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 43 | 6.98 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Oleksandr Zubkov | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 20 | 9 | 45% | 2 | 1 | 35 | 6.19 | |
22 | Mykola Matvyenko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 5.88 | |
38 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 1 | 1 | 32 | 6.49 | |
5 | Valerii Bondar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 24 | 5.97 | |
31 | Dmytro Riznyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.73 | |
10 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 42 | 6.5 | |
16 | Irakli Azarov | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.22 | |
30 | Marlon Gomes | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 36 | 7.48 | |
8 | Dmytro Kryskiv | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 5.32 | |
17 | Vinicius Tobias | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 35 | 6.24 | |
37 | Kevin Santos Lopes de Macedo | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ