Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ | 0 | 0 | 4 | 56 | 50 | 89.29% | 17 | 0 | 87 | 7.18 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.45 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 68 | 7.02 | |
33 | Alexander Niklas Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.65 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 43 | 6.26 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 54 | 7.09 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 38 | 6.65 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 65 | 6.94 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 31 | 6.72 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Left Winger | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 38 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
24 | Dimitri Lavalee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 37 | 6.51 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 30 | 7.68 | |
47 | Emanuel Aiwu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.77 | |
22 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 30 | 6.86 | |
21 | Tochi Phil Chukwuani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.34 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
2 | Max Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.41 | |
20 | Seedy Jatta | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
14 | Lovro Zvonarek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Mika Bierith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.31 | |
8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 31 | 6.79 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ