Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Phút
Hà Lan Hà Lan
24'
match goal 0 - 1 Brian Brobbey
Kiến tạo: Noa Lang
Samed Bazdar
Ra sân: Ermin Bicakcic
match change
63'
Esmir Bajraktarevic
Ra sân: Armin Gigovic
match change
63'
66'
match change Donyell Malen
Ra sân: Justin Kluivert
66'
match change Devyne Rensch
Ra sân: Jeremie Frimpong
Ermedin Demirovic 1 - 1 match goal
67'
71'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Brian Brobbey
Ermedin Demirovic match yellow.png
76'
77'
match change Cody Gakpo
Ra sân: Noa Lang
77'
match change Wout Weghorst
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ivan Basic
Ra sân: Benjamin Tahirovic
match change
86'
Luka Kulenovic
Ra sân: Ermedin Demirovic
match change
86'
Ifet Djakovac
Ra sân: Edin Dzeko
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Hà Lan Hà Lan
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Shots on target
 
2
2
 
Shots off target
 
4
3
 
Cản sút
 
6
11
 
Free kick
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
334
 
Số đường chuyền
 
598
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
32
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
3
5
 
Thay người
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
3
4
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
29
70
 
Attacks
 
116
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ivan Basic
21
Samed Bazdar
23
Esmir Bajraktarevic
14
Ifet Djakovac
9
Luka Kulenovic
20
Haris Hajradinovic
12
Osman Hadzikic
1
Nikola Vasilj
8
Denis Huseinbasic
19
Nail Omerovic
2
Nidal Celik
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina 4-4-2
4-2-3-1 Hà Lan Hà Lan
22
Zlomisli...
17
Burnic
18
Muharemo...
16
Barisic
3
Bicakcic
15
Gigovic
6
Tahirovi...
5
Sunjic
7
Dedic
11
Dzeko
10
Demirovi...
23
Flekken
12
Frimpong
6
Vrij
4
Ligt
5
Hato
7
Wieffer
20
Koopmein...
17
Kluivert
21
Zirkzee
10
Lang
19
Brobbey

Substitutes

9
Wout Weghorst
18
Donyell Malen
11
Cody Gakpo
8
Ryan Jiro Gravenberch
15
Devyne Rensch
13
Nick Olij
22
Denzel Dumfries
14
Tijani Reijnders
2
Jan Paul Van Hecke
3
Jurrien Timber
1
Bart Verbruggen
16
Quinten Timber
Đội hình dự bị
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Ivan Basic 13
Samed Bazdar 21
Esmir Bajraktarevic 23
Ifet Djakovac 14
Luka Kulenovic 9
Haris Hajradinovic 20
Osman Hadzikic 12
Nikola Vasilj 1
Denis Huseinbasic 8
Nail Omerovic 19
Nidal Celik 2
Bosnia-Herzegovina Hà Lan
9 Wout Weghorst
18 Donyell Malen
11 Cody Gakpo
8 Ryan Jiro Gravenberch
15 Devyne Rensch
13 Nick Olij
22 Denzel Dumfries
14 Tijani Reijnders
2 Jan Paul Van Hecke
3 Jurrien Timber
1 Bart Verbruggen
16 Quinten Timber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
42.67% Kiểm soát bóng 63%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.1
2.5 Bàn thua 1.3
2 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 1.5
35.7% Kiểm soát bóng 59.6%
13 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bosnia-Herzegovina (6trận)
Chủ Khách
Hà Lan (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Edin Dzeko Tiền đạo 3 2 0 19 14 73.68% 0 4 30 6.75
3 Ermin Bicakcic Hậu vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 30 6.41
17 Dzenis Burnic Tiền vệ 0 0 2 32 28 87.5% 3 0 45 6.59
5 Ivan Sunjic Tiền vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.37
10 Ermedin Demirovic Tiền đạo 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.84
15 Armin Gigovic Tiền vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 5.97
7 Amar Dedic Hậu vệ 0 0 1 16 9 56.25% 1 0 31 6.72
22 Martin Zlomislic Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 33 6.19
16 Adrian Barisic Hậu vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 36 6.3
18 Tarik Muharemovic Hậu vệ 1 0 1 44 35 79.55% 0 3 56 6.66
21 Samed Bazdar Tiền đạo 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.1
23 Esmir Bajraktarevic Right Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
6 Benjamin Tahirovic Tiền vệ 0 0 1 28 25 89.29% 1 1 37 6.65

Hà Lan Hà Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Stefan de Vrij Hậu vệ 2 1 0 70 66 94.29% 0 2 80 6.7
23 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 37 6.38
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ 0 0 1 77 69 89.61% 1 2 80 6.27
17 Justin Kluivert Left Winger 1 0 0 19 16 84.21% 2 0 28 6.39
20 Teun Koopmeiners Tiền vệ 1 0 1 60 53 88.33% 2 1 74 6.67
18 Donyell Malen Right Winger 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
10 Noa Lang Left Winger 1 0 1 43 37 86.05% 5 0 60 6.66
21 Joshua Zirkzee Tiền đạo 1 0 0 25 19 76% 0 1 32 6.25
19 Brian Brobbey Tiền đạo 3 1 0 5 2 40% 0 1 12 7.12
7 Mats Wieffer Tiền vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 1 65 6.5
12 Jeremie Frimpong Tiền vệ 1 0 1 30 27 90% 1 1 42 6.63
15 Devyne Rensch Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.9
5 Jorrel Hato Hậu vệ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 52 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso