Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jefferson Savarino | Tiền vệ | 1 | 1 | 4 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 19 | 8.5 | |
13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 29 | 7.3 | |
34 | Adryelson Rodrigues | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
20 | Alexander Nahuel Barboza Ullua | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 31 | 6.8 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 27 | 27 | 100% | 2 | 0 | 35 | 7.2 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
7 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Right Winger | 3 | 2 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 22 | 7.7 | |
99 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 36 | 6.3 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.7 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Second Striker | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
21 | Jean David Meneses Villarroel | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 22 | 6.4 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 3 | 0 | 28 | 6.4 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 28 | 5.9 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ