Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Richard Smallwood | Tiền vệ | 2 | 2 | 3 | 42 | 30 | 71.43% | 7 | 4 | 55 | 8.1 | |
10 | Antoni Sarcevic | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 42 | 6.5 | |
1 | Samuel Colin Walker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 7 | 30.43% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
2 | Brad Halliday | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 2 | 60 | 6.9 | |
18 | Ciaran Kelly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
15 | Aden Baldwin | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 3 | 39 | 6.8 | |
17 | Tyreik Wright | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 1 | 49 | 6.8 | |
37 | Tommy Leigh | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 4 | 2 | 39 | 6.6 | |
8 | Calum Kavanagh | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 7.4 | |
23 | Bobby Pointon | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 43 | 7.1 | |
24 | Jack Shepherd | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 5 | 30 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jordan Michael Slew | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
9 | Hallam Hope | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 17 | 6.7 | |
7 | Gwion Edwards | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
23 | David Tutonda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 7 | 62 | 6.7 | |
18 | Ben Tollitt | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
2 | Luke Hendrie | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 4 | 3 | 47 | 6.7 | |
1 | Harry Burgoyne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 26 | 7.3 | |
4 | Thomas White | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
6 | Jamie Stott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 5 | 44 | 6.8 | |
5 | Max Taylor | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 4 | 40 | 6.9 | |
3 | Adam Lewis | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 6 | 0 | 40 | 6.7 | |
8 | Harvey Macadam | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 28 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ