Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Sydney FC Sydney FC
Keegan Jelacic match yellow.png
25'
51'
match goal 0 - 1 Patryk Klimala
Kiến tạo: Joel King
Florin Berenguer
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
61'
Thomas Waddingham 1 - 1
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
67'
Rafael Struick
Ra sân: Walid Shour
match change
70'
Jack Hingert
Ra sân: Harry Van der Saag
match change
70'
71'
match goal 1 - 2 Leonardo de Souza Sena
Kiến tạo: Anas Ouahim
Rafael Struick 2 - 2
Kiến tạo: Thomas Waddingham
match goal
78'
81'
match change Adrian Segecic
Ra sân: Anas Ouahim
89'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
90'
match goal 2 - 3 Jaiden Kucharski
Kiến tạo: Adrian Segecic
90'
match change Patrick Wood
Ra sân: Patryk Klimala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Sydney FC Sydney FC
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Shots on target
 
6
5
 
Shots off target
 
10
0
 
Cản sút
 
5
6
 
Free kick
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
281
 
Số đường chuyền
 
602
69%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
31
1
 
Woodwork
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
13
 
Long pass
 
15
66
 
Attacks
 
125
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Florin Berenguer
19
Jack Hingert
7
Rafael Struick
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
12
Lucas Herrington
30
Quinn Macnicol
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-2-2-2
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
1
Freke
3
Browne
4
Warland
15
Hosine
17
Saag
8
Shour
26
Shea
23
Jelacic
21
Burke-Gi...
16
Waddingh...
27
Halloran
1
Redmayne
23
Grant
41
Popovic
5
Matthews
16
King
15
Sena
17
Caceres
22
Burgess
8
Ouahim
4
Courtney...
9
Klimala

Substitutes

7
Adrian Segecic
25
Jaiden Kucharski
13
Patrick Wood
12
Harrison Devenish-Meares
37
Will Kennedy
33
Marin France
20
Tiago Quintal
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Florin Berenguer 10
Jack Hingert 19
Rafael Struick 7
Matt Acton 29
Louis Zabala 35
Lucas Herrington 12
Quinn Macnicol 30
Brisbane Roar Sydney FC
7 Adrian Segecic
25 Jaiden Kucharski
13 Patrick Wood
12 Harrison Devenish-Meares
37 Will Kennedy
33 Marin France
20 Tiago Quintal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
46.33% Kiểm soát bóng 60.67%
7.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1.6
38.4% Kiểm soát bóng 63.3%
5.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (2trận)
Chủ Khách
Sydney FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ben Halloran Right Winger 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.7
26 James O Shea Tiền vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.4
3 Corey Browne Hậu vệ 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 19 6.8
4 Ben Warland Hậu vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.8
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 12 6.8
17 Harry Van der Saag Hậu vệ 0 0 0 4 3 75% 1 1 14 6.9
15 Bility Hosine Hậu vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.6
23 Keegan Jelacic Tiền vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.5
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.5
8 Walid Shour Tiền vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.8
16 Thomas Waddingham Tiền đạo 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.7

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.6
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.7
17 Anthony Caceres Tiền vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 6.4
22 Max Burgess Tiền vệ 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 30 7.2
9 Patryk Klimala Tiền đạo 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 32 6.5
8 Anas Ouahim Tiền vệ 0 0 2 14 12 85.71% 1 0 18 6.7
16 Joel King Hậu vệ 0 0 0 26 21 80.77% 3 2 45 6.9
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.6
41 Alexandar Popovic Hậu vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 36 6.8
5 Hayden Matthews Hậu vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 29 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso