Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Anis Mehmeti
Ra sân: Mark Sykes
match change
6'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
match change
46'
58'
match change Kieffer Moore
Ra sân: Tyrese Campbell
58'
match change Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Andrew Brooks
58'
match change Oliver Arblaster
Ra sân: Sydie Peck
Haydon Roberts
Ra sân: Cameron Pring
match change
69'
69'
match change Ryan One
Ra sân: Kieffer Moore
74'
match yellow.png Michael Cooper
Anis Mehmeti 1 - 0 match pen
75'
77'
match change Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
Elijah Morrison
Ra sân: George Earthy
match change
80'
Robert Dickie
Ra sân: Kal Naismith
match change
80'
86'
match goal 1 - 1 Ryan One
Robert Dickie match red
90'
90'
match goal 1 - 2 Harrison Burrows
Kiến tạo: Oliver Arblaster
90'
match yellow.png Ryan One

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Sheffield United Sheffield United
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Shots on target
 
4
4
 
Shots off target
 
5
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Free kick
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
451
 
Số đường chuyền
 
537
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
14
1
 
Woodwork
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
25
98
 
Attacks
 
105
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anis Mehmeti
30
Sinclair Armstrong
24
Haydon Roberts
16
Robert Dickie
31
Elijah Morrison
23
Stefan Bajic
9
Fally Mayulu
5
Robert Atkinson
27
Harry Cornick
Bristol City Bristol City 4-4-2
4-4-1-1 Sheffield United Sheffield United
1
OLeary
3
Pring
4
Naismith
14
Vyner
17
Sykes
7
Hirakawa
12
Knight
29
McGuane
40
Earthy
6
Bird
21
Wells
1
Cooper
2
Gilchris...
6
Souttar
15
Ahmedhod...
14
Burrows
35
Brooks
21
Costa
42
Peck
10
OHare
8
Hamer
23
Campbell

Substitutes

11
Jesurun Rak Sakyi
38
Femi Seriki
9
Kieffer Moore
4
Oliver Arblaster
39
Ryan One
19
Jack Robinson
3
Sam McCallum
33
Rhys Norrington-Davies
31
Luke Faxon
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Anis Mehmeti 11
Sinclair Armstrong 30
Haydon Roberts 24
Robert Dickie 16
Elijah Morrison 31
Stefan Bajic 23
Fally Mayulu 9
Robert Atkinson 5
Harry Cornick 27
Bristol City Sheffield United
11 Jesurun Rak Sakyi
38 Femi Seriki
9 Kieffer Moore
4 Oliver Arblaster
39 Ryan One
19 Jack Robinson
3 Sam McCallum
33 Rhys Norrington-Davies
31 Luke Faxon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
39% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.4
5.2 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 2.5
46.4% Kiểm soát bóng 49.2%
11.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (15trận)
Chủ Khách
Sheffield United (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo 1 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.05
4 Kal Naismith Hậu vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 58 7.14
17 Mark Sykes Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.21
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.57
14 Zak Vyner Hậu vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 46 6.5
29 Marcus McGuane Tiền vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 54 6.74
6 Max Bird Tiền vệ 1 0 2 19 16 84.21% 1 0 26 6.62
3 Cameron Pring Hậu vệ 0 0 0 34 21 61.76% 1 1 55 6.48
12 Jason Knight Tiền vệ 1 0 3 43 35 81.4% 0 0 51 6.78
11 Anis Mehmeti Left Winger 2 1 1 17 13 76.47% 0 1 26 6.23
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
7 Yu Hirakawa Right Winger 3 0 0 14 12 85.71% 5 0 31 6.22
40 George Earthy Tiền vệ 0 0 0 32 27 84.38% 2 0 45 6.3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kieffer Moore Tiền đạo 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.8
6 Harry Souttar Hậu vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 1 72 6.63
8 Gustavo Hamer Tiền vệ 2 0 0 22 13 59.09% 1 0 30 6.1
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ 0 0 1 53 49 92.45% 0 0 60 6.97
10 Callum OHare Tiền vệ 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 45 6.77
23 Tyrese Campbell Tiền đạo 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 21 6.13
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ 0 0 1 55 50 90.91% 1 1 67 7.46
14 Harrison Burrows Hậu vệ 1 0 0 36 30 83.33% 4 0 50 6.52
11 Jesurun Rak Sakyi Right Winger 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
4 Oliver Arblaster Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.24
35 Andrew Brooks Tiền vệ 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 30 6.44
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 45 6.98
42 Sydie Peck Tiền vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 54 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso