Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 24 | 7.03 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 28 | 6.61 | |
16 | Robert Dickie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 8 | 45 | 7.59 | |
14 | Zak Vyner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 43 | 6.85 | |
2 | Ross McCrorie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 4 | 49 | 7.1 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ | 1 | 1 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 25 | 7.01 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 48 | 6.65 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 52 | 6.5 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 4 | 62 | 7.34 | |
11 | Anis Mehmeti | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7.17 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 6.47 | |
7 | Yu Hirakawa | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
40 | George Earthy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ben Gibson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 50 | 6.08 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 2 | 43 | 6.19 | |
5 | Michael Rose | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 52 | 5.61 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 59 | 6.33 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 26 | 6.04 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 28 | 6.38 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.04 | |
33 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 1 | 53 | 5.66 | |
9 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 25 | 5.91 | |
26 | Ashley Phillips | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 1 | 46 | 5.98 | |
10 | Bae Jun Ho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
35 | Nathan Lowe | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 3 | 27 | 6.12 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 37 | 6.36 | |
11 | Louie Koumas | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789