Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Crawley Town Crawley Town
22'
match yellow.png Max Anderson
Grant Ward
Ra sân: Kamil Conteh
match change
57'
Scott Sinclair
Ra sân: Isaac Hutchinson
match change
57'
Clinton Mola match yellow.png
58'
Promise Omochere
Ra sân: Chris Martin
match change
65'
66'
match yellow.png Charlie Barker
71'
match change Tola Showunmi
Ra sân: Will Swan
71'
match change Ade Adeyemo
Ra sân: Max Anderson
Scott Sinclair match yellow.png
74'
Luke Thomas
Ra sân: Luke McCormick
match change
76'
77'
match change Tyreece John Jules
Ra sân: Rushian Hepburn-Murphy
87'
match change Jack Roles
Ra sân: Jeremy Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Crawley Town Crawley Town
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Shots on target
 
3
5
 
Shots off target
 
5
2
 
Cản sút
 
5
7
 
Free kick
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
257
 
Số đường chuyền
 
457
62%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
61
 
Đánh đầu
 
45
32
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
35
1
 
Woodwork
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
19
77
 
Attacks
 
68
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Promise Omochere
7
Scott Sinclair
8
Grant Ward
11
Luke Thomas
14
Jake Garrett
25
Michael Forbes
35
Matthew Hall
Bristol Rovers Bristol Rovers 4-2-3-1
3-4-3 Crawley Town Crawley Town
1
Griffith...
27
Bilongo
5
Wilson
17
Taylor
6
Mola
22
Conteh
29
Lindsay
19
Hutchins...
23
McCormic...
28
Forde
18
Martin
31
Trueman
24
Mullarke...
20
Mukena
5
Barker
19
Kelly
23
Ibrahim
6
Anderson
14
Hepburn-...
12
Camara
9
Swan
10
Darcy

Substitutes

11
Jack Roles
22
Ade Adeyemo
45
Tyreece John Jules
29
Tola Showunmi
15
Sonny Fish
21
Jasper Sheik
17
Benjamin Tanimu
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Promise Omochere 9
Scott Sinclair 7
Grant Ward 8
Luke Thomas 11
Jake Garrett 14
Michael Forbes 25
Matthew Hall 35
Bristol Rovers Crawley Town
11 Jack Roles
22 Ade Adeyemo
45 Tyreece John Jules
29 Tola Showunmi
15 Sonny Fish
21 Jasper Sheik
17 Benjamin Tanimu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 56.67%
9 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 2.1
5.7 Phạt góc 5.8
2.5 Thẻ vàng 2
44.9% Kiểm soát bóng 58.7%
12 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol Rovers (20trận)
Chủ Khách
Crawley Town (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
7
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
4
0

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Hậu vệ 1 0 0 24 18 75% 0 2 36 7.05
7 Scott Sinclair Left Winger 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.9
18 Chris Martin Second Striker 0 0 2 13 5 38.46% 0 6 14 6.79
8 Grant Ward Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.06
29 Jamie Lindsay Tiền vệ 2 0 0 30 21 70% 0 1 46 6.69
11 Luke Thomas Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
23 Luke McCormick Tiền vệ 2 1 1 14 8 57.14% 1 3 22 6.92
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ 2 1 1 19 12 63.16% 4 1 32 7.13
6 Clinton Mola Hậu vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 54 7.22
9 Promise Omochere Second Striker 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 5.99
1 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 29 7.39
17 Connor Taylor Hậu vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 7 36 7.39
22 Kamil Conteh Tiền vệ 0 0 0 25 17 68% 0 2 36 6.9
28 Shaqai Forde Right Winger 1 1 1 20 11 55% 7 1 47 7.08
27 Bryant Bilongo Hậu vệ 1 0 2 29 15 51.72% 4 5 58 7.82

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connal Trueman Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 40 7.04
14 Rushian Hepburn-Murphy Second Striker 2 0 2 28 22 78.57% 1 0 52 7.6
24 Toby Mullarkey Hậu vệ 0 0 0 59 48 81.36% 0 2 82 6.87
12 Panutche Camara Hậu vệ 2 0 2 47 35 74.47% 1 3 72 6.78
20 Joy Mukena Hậu vệ 1 0 0 47 41 87.23% 0 1 56 6.66
45 Tyreece John Jules Right Winger 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 16 6.28
11 Jack Roles Tiền vệ 1 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 6.16
10 Ronan Darcy Tiền vệ 2 0 2 33 28 84.85% 8 0 50 6.61
6 Max Anderson Tiền vệ 0 0 1 21 13 61.9% 0 1 27 6.56
19 Jeremy Kelly Hậu vệ 2 1 0 39 35 89.74% 1 1 62 6.79
5 Charlie Barker Hậu vệ 0 0 0 53 39 73.58% 0 5 82 7.11
9 Will Swan Second Striker 1 0 0 4 2 50% 0 2 11 6.08
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ 0 0 1 46 40 86.96% 1 2 59 6.98
29 Tola Showunmi Tiền vệ 1 1 1 5 5 100% 0 0 8 6.24
22 Ade Adeyemo Hậu vệ 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 10 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso