Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bromley Bromley
Phút
Gillingham Gillingham
46'
match change Glenn Morris
Ra sân: Jake Turner
Cameron Congreve 1 - 0 match goal
54'
56'
match goal 1 - 1 Robbie McKenzie
Kiến tạo: Elliott Nevitt
57'
match change George Lapslie
Ra sân: Marcus Wyllie
Ben Thompson match yellow.png
65'
Callum Reynolds
Ra sân: Carl Jenkinson
match change
67'
Olufela Olomola
Ra sân: Cameron Congreve
match change
68'
Jude Arthurs 2 - 1 match goal
71'
76'
match change Euan Williams
Ra sân: Jack Nolan
76'
match change Josh Andrews
Ra sân: Elliott Nevitt
76'
match change Jacob Wakeling
Ra sân: Robbie McKenzie
90'
match yellow.png Josh Andrews

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bromley Bromley
Gillingham Gillingham
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Shots on target
 
2
8
 
Shots off target
 
13
9
 
Free kick
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
197
 
Số đường chuyền
 
352
50%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
72
 
Đánh đầu
 
50
42
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
43
14
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
23
95
 
Attacks
 
106
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Callum Reynolds
29
Olufela Olomola
17
Byron Webster
11
Louis Dennis
12
Sam Long
44
Josh Thomas
4
Ashley Charles
Bromley Bromley 4-4-2
4-4-2 Gillingham Gillingham
1
Smith
30
Odutayo
16
Grant
5
Sowunmi
6
Jenkinso...
22
Congreve
32
Thompson
20
Arthurs
25
Imray
9
Cheek
18
Whitely
25
Turner
2
Hutton
4
Masterso...
5
Ehmer
22
Ogie
7
Nolan
14
McKenzie
6
Coleman
17
Clarke
18
Wyllie
20
Nevitt

Substitutes

32
George Lapslie
9
Josh Andrews
24
Jacob Wakeling
1
Glenn Morris
21
Euan Williams
10
Jonathan Williams
40
Harry Webster
Đội hình dự bị
Bromley Bromley
Callum Reynolds 2
Olufela Olomola 29
Byron Webster 17
Louis Dennis 11
Sam Long 12
Josh Thomas 44
Ashley Charles 4
Bromley Gillingham
32 George Lapslie
9 Josh Andrews
24 Jacob Wakeling
1 Glenn Morris
21 Euan Williams
10 Jonathan Williams
40 Harry Webster

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2.67
34% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 14.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.6
36.7% Kiểm soát bóng 49.5%
10.3 Phạm lỗi 11.5
1.1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bromley (28trận)
Chủ Khách
Gillingham (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
5
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
1
3
5
1

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Carl Jenkinson Hậu vệ 1 1 0 13 7 53.85% 1 3 29 6.47
32 Ben Thompson Tiền vệ 1 0 1 18 9 50% 3 3 33 7.01
5 Omar Sowunmi Hậu vệ 1 0 0 11 4 36.36% 0 4 36 7.45
18 Corey Whitely Second Striker 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 26 6.11
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 1 20 6.19
20 Jude Arthurs Tiền vệ 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 24 6.61
22 Cameron Congreve Tiền vệ 3 1 2 9 4 44.44% 3 0 27 7.83
30 Idris Odutayo Hậu vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 28 6.15
9 Michael Cheek Second Striker 1 1 1 16 6 37.5% 0 6 26 6.7
16 Kamarl Grant Hậu vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 4 28 7.1
25 Daniel Imray Hậu vệ 2 0 1 15 5 33.33% 1 1 30 6.2

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 24 6.92
5 Max Ehmer Hậu vệ 1 0 0 25 18 72% 0 0 41 6.35
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.23
4 Conor Masterson Hậu vệ 1 0 1 34 28 82.35% 0 2 49 7.03
32 George Lapslie Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
14 Robbie McKenzie Tiền vệ 1 1 1 18 12 66.67% 0 4 30 7.71
2 Remeao Hutton Hậu vệ 0 0 1 21 15 71.43% 2 0 38 6.29
22 Shadrach Ogie Hậu vệ 0 0 0 25 14 56% 0 2 56 7.01
7 Jack Nolan Right Winger 1 0 1 16 14 87.5% 8 1 28 6.08
6 Ethan Coleman Tiền vệ 0 0 0 43 32 74.42% 1 2 60 6.79
20 Elliott Nevitt Second Striker 3 0 2 15 9 60% 0 3 24 6.8
17 Jayden Clarke Left Winger 2 1 2 18 17 94.44% 1 1 36 6.82
18 Marcus Wyllie Second Striker 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi