Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Carl Jenkinson | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 29 | 6.47 | |
32 | Ben Thompson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 3 | 3 | 33 | 7.01 | |
5 | Omar Sowunmi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 4 | 36 | 7.45 | |
18 | Corey Whitely | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.11 | |
1 | Grant Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 1 | 20 | 6.19 | |
20 | Jude Arthurs | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 24 | 6.61 | |
22 | Cameron Congreve | Tiền vệ | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 0 | 27 | 7.83 | |
30 | Idris Odutayo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 28 | 6.15 | |
9 | Michael Cheek | Second Striker | 1 | 1 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 6 | 26 | 6.7 | |
16 | Kamarl Grant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 28 | 7.1 | |
25 | Daniel Imray | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 15 | 5 | 33.33% | 1 | 1 | 30 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jake Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
5 | Max Ehmer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
4 | Conor Masterson | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 49 | 7.03 | |
32 | George Lapslie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 30 | 7.71 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 38 | 6.29 | |
22 | Shadrach Ogie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 56 | 7.01 | |
7 | Jack Nolan | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 8 | 1 | 28 | 6.08 | |
6 | Ethan Coleman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 2 | 60 | 6.79 | |
20 | Elliott Nevitt | Second Striker | 3 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
17 | Jayden Clarke | Left Winger | 2 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 36 | 6.82 | |
18 | Marcus Wyllie | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.15 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ