Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Connor Roberts | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.13 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 6.39 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.27 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.71 | |
19 | Zian Flemming | Second Striker | 3 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 19 | 6.15 | |
17 | Lyle Foster | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 17 | 5.97 | |
11 | Jaidon Anthony | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 32 | 6.47 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 28 | 6.26 | |
5 | Maxime Esteve | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 61 | 6.67 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 43 | 6.51 | |
12 | Bashir Humphreys | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 51 | 6.62 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 30 | 6.66 | |
7 | Daniel James | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 3 | 17 | 6.39 | |
6 | Joe Rodon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 2 | 55 | 6.83 | |
4 | Ethan Ampadu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 3 | 62 | 6.86 | |
10 | Joel Piroe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
14 | Manor Solomon | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.02 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 48 | 6.69 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.01 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 40 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789