Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Crawley Town Crawley Town
Charlie Webster match yellow.png
38'
40'
match yellow.png Harry Forster
61'
match change Panutche Camara
Ra sân: Gavan Holohan
Billy Bodin
Ra sân: Jack Cooper Love
match change
62'
Romelle Donovan
Ra sân: Ben Whitfield
match change
67'
Jack Armer match yellow.png
69'
75'
match change Rushian Hepburn-Murphy
Ra sân: Jeremy Kelly
75'
match change Tola Showunmi
Ra sân: Will Swan
Udoka Godwin-Malife
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
match change
81'
83'
match change Ade Adeyemo
Ra sân: Harry Forster
Alex Bannon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Crawley Town Crawley Town
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Shots on target
 
2
4
 
Shots off target
 
6
10
 
Free kick
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
369
 
Số đường chuyền
 
571
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
4
32
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
15
28
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
5
14
 
Long pass
 
16
105
 
Attacks
 
123
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Udoka Godwin-Malife
11
Billy Bodin
49
Romelle Donovan
32
Mason Bennett
13
Harry Isted
19
Dylan Williams
Burton Albion Burton Albion 4-2-3-1
3-4-2-1 Crawley Town Crawley Town
1
Crocombe
17
Armer
6
Sweeney
15
Vancoote...
21
Bannon
8
Webster
4
Watt
7
Kalinaus...
16
Love
34
Whitfiel...
9
Orsi-Dad...
31
Trueman
24
Mullarke...
20
Mukena
5
Barker
7
Forster
23
Ibrahim
6
Anderson
19
Kelly
8
Holohan
10
Darcy
9
Swan

Substitutes

22
Ade Adeyemo
12
Panutche Camara
14
Rushian Hepburn-Murphy
29
Tola Showunmi
21
Jasper Sheik
4
Cameron Bragg
17
Benjamin Tanimu
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Udoka Godwin-Malife 2
Billy Bodin 11
Romelle Donovan 49
Mason Bennett 32
Harry Isted 13
Dylan Williams 19
Burton Albion Crawley Town
22 Ade Adeyemo
12 Panutche Camara
14 Rushian Hepburn-Murphy
29 Tola Showunmi
21 Jasper Sheik
4 Cameron Bragg
17 Benjamin Tanimu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.33
52% Kiểm soát bóng 62.33%
6.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 6.2
2.3 Thẻ vàng 2.7
52.5% Kiểm soát bóng 60.3%
9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (18trận)
Chủ Khách
Crawley Town (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
6
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
4
0

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Billy Bodin Right Winger 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 30 6.58
6 Ryan Sweeney Hậu vệ 0 0 0 50 39 78% 0 4 59 6.86
34 Ben Whitfield Tiền vệ 3 1 1 13 9 69.23% 6 1 27 6.48
15 Terence Vancooten Hậu vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 41 6.75
4 Elliot Watt Tiền vệ 1 0 3 36 30 83.33% 5 1 51 7.07
17 Jack Armer Hậu vệ 0 0 0 36 26 72.22% 3 0 58 6.72
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo 0 0 2 17 12 70.59% 0 2 24 6.36
16 Jack Cooper Love Tiền đạo 0 0 2 16 13 81.25% 1 0 26 6.55
21 Alex Bannon Tiền vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 38 7.04
8 Charlie Webster Tiền vệ 2 0 1 33 30 90.91% 0 2 46 7.34
7 Tomas Kalinauskas Left Winger 4 2 1 25 21 84% 3 1 46 7.86
49 Romelle Donovan Right Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ 0 0 0 33 23 69.7% 2 0 41 5.94
31 Connal Trueman Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 41 7.01
24 Toby Mullarkey Hậu vệ 1 0 0 76 62 81.58% 1 4 86 7.13
12 Panutche Camara Tiền vệ 2 1 0 13 13 100% 1 0 16 6.24
20 Joy Mukena Hậu vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 2 65 6.82
10 Ronan Darcy Tiền vệ 0 0 1 45 41 91.11% 1 0 54 6.37
6 Max Anderson Tiền vệ 0 0 0 39 31 79.49% 1 1 54 6.87
19 Jeremy Kelly Tiền vệ 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 43 6.45
5 Charlie Barker Hậu vệ 2 0 0 52 47 90.38% 0 4 71 7.17
7 Harry Forster Tiền vệ 0 0 3 33 30 90.91% 8 0 63 6.73
9 Will Swan Tiền đạo 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.12
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 54 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso