Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Billy Bodin | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 30 | 6.58 | |
6 | Ryan Sweeney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 4 | 59 | 6.86 | |
34 | Ben Whitfield | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 6 | 1 | 27 | 6.48 | |
15 | Terence Vancooten | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 41 | 6.75 | |
4 | Elliot Watt | Tiền vệ | 1 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 1 | 51 | 7.07 | |
17 | Jack Armer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 0 | 58 | 6.72 | |
9 | Danilo Orsi-Dadomo | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 24 | 6.36 | |
16 | Jack Cooper Love | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 26 | 6.55 | |
21 | Alex Bannon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 38 | 7.04 | |
8 | Charlie Webster | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 46 | 7.34 | |
7 | Tomas Kalinauskas | Left Winger | 4 | 2 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 46 | 7.86 | |
49 | Romelle Donovan | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gavan Holohan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 41 | 5.94 | |
31 | Connal Trueman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 41 | 7.01 | |
24 | Toby Mullarkey | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 62 | 81.58% | 1 | 4 | 86 | 7.13 | |
12 | Panutche Camara | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.24 | |
20 | Joy Mukena | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 2 | 65 | 6.82 | |
10 | Ronan Darcy | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 54 | 6.37 | |
6 | Max Anderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 1 | 54 | 6.87 | |
19 | Jeremy Kelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 43 | 6.45 | |
5 | Charlie Barker | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 4 | 71 | 7.17 | |
7 | Harry Forster | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 8 | 0 | 63 | 6.73 | |
9 | Will Swan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.12 | |
23 | Bradley Ibrahim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 54 | 6.67 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ