Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
10 | Jon Bodvarsson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 15 | 7.1 | |
6 | Ryan Sweeney | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 3 | 30 | 7.3 | |
15 | Terence Vancooten | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
2 | Udoka Godwin-Malife | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 2 | 26 | 7 | |
17 | Jack Armer | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 31 | 8 | |
18 | Rumarn Burrell | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 1 | 17 | 7 | |
3 | Owen Dodgson | Tiền vệ | 0 | 0 | 4 | 10 | 5 | 50% | 10 | 0 | 33 | 7.5 | |
33 | Kgaogelo Chauke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
8 | Charlie Webster | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 44 | 7.4 | |
24 | JJ McKiernan | Tiền vệ | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sam Smith | Second Striker | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 18 | 7 | |
6 | Harlee Dean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 3 | 44 | 6.7 | |
22 | Joel Castro Pereira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
7 | Harvey Knibbs | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 44 | 7.3 | |
29 | Lewis Wing | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 5 | 1 | 72 | 7.1 | |
20 | Chem Campbell | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 23 | 6.7 | |
9 | Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 2 | 36 | 6.7 | |
5 | Michael Craig | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 65 | 6.8 | |
8 | Charlie Savage | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 8 | 0 | 48 | 6.7 | |
24 | Tyler Bindon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 3 | 69 | 6.9 | |
30 | Andre Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 63 | 5.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ