Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
7 | Guido Mainero | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9.09% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
13 | Ignacio Vazquez | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 13 | 7.2 | |
6 | Oscar Camilo Salomon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
8 | Fernando Juarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
14 | Leonel Picco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0% | 0 | 6 | 14 | 6.6 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 16 | 7.1 | |
25 | Juan Saborido | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 25 | 7 | |
29 | Franco Minerva | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 33 | 6.3 | |
6 | German Alejo Pezzella | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 3 | 37 | 6.9 | |
21 | Marcos Acuna | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 4 | 1 | 39 | 6.7 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
4 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
34 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ