Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 6.47 | |
4 | Dimitrios Goutas | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 17 | 6.78 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.54 | |
12 | Calum Chambers | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 19 | 6.47 | |
47 | Callum Robinson | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
11 | Callum ODowda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.42 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 17 | 6.5 | |
5 | Jesper Daland | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.35 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.43 | |
32 | Ollie Tanner | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 6 | 2 | 24 | 7.07 | |
45 | Cian Ashford | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 6.32 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Allen | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 15 | 6.32 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 46 | 6.41 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 23 | 7.08 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 27 | 6.38 | |
6 | Harry Darling | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 35 | 6.48 | |
20 | Liam Cullen | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.17 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 53 | 6.82 | |
5 | Benjamin Cabango | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 47 | 6.45 | |
10 | Ji Seong Eom | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 3 | 19 | 6.31 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 21 | 6.26 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 5.96 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ