Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Kadeem Harris | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
11 | Jordan Jones | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 38 | 7 | |
44 | Elliot Embleton | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 0 | 32 | 6.6 | |
5 | Samuel Lavelle | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
26 | Ben Barclay | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 4 | 43 | 6.9 | |
43 | Callum Whelan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
42 | Will Patching | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
17 | Joe Hugill | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 12 | 6.7 | |
39 | Stephen Wearne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
13 | Gabriel Breeze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
22 | Charlie McArthur | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 3 | 46 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Richard Smallwood | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
10 | Antoni Sarcevic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 28 | 6.6 | |
1 | Samuel Colin Walker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
2 | Brad Halliday | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
18 | Ciaran Kelly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 36 | 7.4 | |
16 | Alex Pattison | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
15 | Aden Baldwin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 29 | 7 | |
3 | Lewis Richards | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.5 | |
8 | Calum Kavanagh | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
23 | Bobby Pointon | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 21 | 6.9 | |
24 | Jack Shepherd | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 7 | 37 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ