Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.43 | |
11 | Franco Cervi | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
24 | Carlos Dominguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
4 | Hugo Sotelo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
19 | Williot Swedberg | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.08 | |
18 | Pablo Duran | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
29 | Yoel Lago | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
32 | Javier Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.35 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
10 | Nico Williams | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
32 | Adama Boiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.34 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ