Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 6.03 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 37 | 5.84 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 39 | 6 | |
38 | Daizen Maeda | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.07 | |
6 | Auston Trusty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 59 | 6.3 | |
10 | Nicolas Kuhn | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 6.06 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 13 | 5.94 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 30 | 6.38 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 32 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 7.12 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 51 | 6.78 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 1 | 44 | 6.58 | |
15 | Eric Dier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 0 | 59 | 6.61 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 57 | 54 | 94.74% | 7 | 0 | 71 | 7.57 | |
10 | Leroy Sane | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.23 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 42 | 6.64 | |
2 | Dayot Upamecano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 0 | 68 | 6.73 | |
17 | Michael Olise | Right Winger | 3 | 2 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 0 | 55 | 8.24 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 43 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789