Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 57 | 7.14 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 52 | 7.17 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 4 | 57 | 6.84 | |
38 | Daizen Maeda | Left Winger | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 31 | 6.1 | |
6 | Auston Trusty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 1 | 75 | 6.89 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 18 | 6.26 | |
10 | Nicolas Kuhn | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 23 | 6.45 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ | 4 | 2 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 43 | 7.04 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 45 | 6.63 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ | 2 | 2 | 3 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 44 | 6.31 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Aly Camara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.71 | |
23 | Loris Benito | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 30 | 6.44 | |
35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 7 | 23 | 6.7 | |
7 | Filip Ugrinic | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 21 | 6.35 | |
20 | Cheikh Niasse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.38 | |
39 | Darian Males | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 29 | 6.38 | |
33 | Marvin Keller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 36 | 8.2 | |
3 | Jaouen Hadjam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 34 | 6.68 | |
77 | Joel Almada Monteiro | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | |
8 | Lukasz Lakomy | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 24 | 6.62 | |
24 | Zachary Athekame | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 31 | 6.73 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ