Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ivan Gomez Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 3 | 36 | 6.4 | |
1 | Alan Aguerre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
32 | Jonathan Galvan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 60 | 7 | |
24 | Brian Cufre | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 4 | 0 | 40 | 6.7 | |
33 | Santiago Moyano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 49 | 7 | |
12 | Leonardo Heredia | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.1 | |
10 | Gaston Veron | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
25 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
21 | Dylan Glaby | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 35 | 6.8 | |
7 | Luis Miguel Angulo Sevillano | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 38 | 6.4 | |
19 | Lautaro Ruben Rivero Cruz | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 51 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Carlos Carranza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 3 | 41 | 6.9 | |
10 | Ariel Matias Garcia | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 2 | 26 | 6.9 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
4 | Rodrigo Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 30 | 6.8 | |
7 | Natanael Guzman | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 11 | 6.6 | |
6 | Gonzalo Mottes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 17 | 6.7 | |
3 | Ignacio Guerrico | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
11 | Agustin Palavecino | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 16 | 7.1 | |
29 | Marcelo Esponda | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
9 | Elias Torres | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 31 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ