Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Mechelen Mechelen
Felipe Augusto 1 - 0
Kiến tạo: Gary Magnee
match goal
34'
46'
match change Rafik Belghali
Ra sân: Patrick Pflucke
46'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Kerim Mrabti
73'
match change Jules van Cleemput
Ra sân: Jose Martinez Marsa
74'
match change Petter Nosa Dahl
Ra sân:
Flavio Nazinho
Ra sân: Lawrence Agyekum
match change
76'
Alan Minda
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
match change
76'
Emmanuel Kakou
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
80'
83'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Geoffry Hairemans
Malamine Efekele
Ra sân: Felipe Augusto
match change
90'
Senna Miangue
Ra sân: Gary Magnee
match change
90'
90'
match yellow.png Benito Raman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Mechelen Mechelen
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Shots on target
 
5
6
 
Shots off target
 
5
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Free kick
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
301
 
Số đường chuyền
 
591
69%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
67
 
Đánh đầu
 
37
33
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
6
29
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
22
29
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
36
125
 
Attacks
 
108
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Senna Miangue
11
Alan Minda
7
Malamine Efekele
20
Flavio Nazinho
90
Emmanuel Kakou
27
Nils De Wilde
28
Hannes Van Der Bruggen
22
Alama Bayo
89
Eloy Room
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-2-1
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
21
Delanghe
3
Utkus
66
Ravych
2
Diakite
15
Magnee
17
Francis
6
Agyekum
8
Erick
19
Olaigbe
34
Somers
10
Augusto
1
Wolf
4
Raemaeke...
21
Welsh
6
Touba
77
Pflucke
33
Hammar
16
Schoofs
3
Marsa
7
Haireman...
19
Mrabti
14
Raman

Substitutes

2
Jules van Cleemput
35
Bilal Bafdili
20
Lion Lauberbach
10
Petter Nosa Dahl
17
Rafik Belghali
9
Julien Ngoy
31
Oskar Annell
26
Noah Makanza
5
Sandy Walsh
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Senna Miangue 18
Alan Minda 11
Malamine Efekele 7
Flavio Nazinho 20
Emmanuel Kakou 90
Nils De Wilde 27
Hannes Van Der Bruggen 28
Alama Bayo 22
Eloy Room 89
Cercle Brugge Mechelen
2 Jules van Cleemput
35 Bilal Bafdili
20 Lion Lauberbach
10 Petter Nosa Dahl
17 Rafik Belghali
9 Julien Ngoy
31 Oskar Annell
26 Noah Makanza
5 Sandy Walsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
54% Kiểm soát bóng 57.33%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 2.1
44.9% Kiểm soát bóng 54.3%
11.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (38trận)
Chủ Khách
Mechelen (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
6
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
3
4
1

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Senna Miangue Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.08
3 Edgaras Utkus Tiền vệ 2 1 1 33 28 84.85% 0 7 47 7.59
17 Abu Francis Tiền vệ 1 0 2 46 34 73.91% 0 2 63 7.46
15 Gary Magnee Hậu vệ 0 0 6 23 11 47.83% 14 2 63 9.13
34 Thibo Somers Tiền vệ 2 0 1 29 17 58.62% 1 7 52 6.76
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 37 7.42
20 Flavio Nazinho Hậu vệ 0 0 0 5 2 40% 1 1 21 7
10 Felipe Augusto Tiền đạo 7 3 1 12 7 58.33% 1 5 38 7.47
11 Alan Minda Tiền đạo 1 0 0 4 3 75% 1 0 12 6.66
2 Ibrahim Diakite Hậu vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 5 36 7.27
66 Christiaan Ravych Tiền vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 46 7.4
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ 0 0 1 26 20 76.92% 2 1 42 7.04
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền đạo 3 2 2 20 19 95% 1 0 37 7.51
7 Malamine Efekele Tiền đạo 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07
8 Erick Hậu vệ 2 1 1 19 11 57.89% 1 0 54 7.3
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.18

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo 2 2 0 16 11 68.75% 1 0 30 6.2
16 Rob Schoofs Tiền vệ 0 0 2 65 50 76.92% 0 3 76 6.79
19 Kerim Mrabti Tiền vệ 1 0 0 18 13 72.22% 2 0 28 6.1
77 Patrick Pflucke Left Winger 1 1 0 17 15 88.24% 2 0 28 6.31
7 Geoffry Hairemans Right Winger 0 0 2 40 27 67.5% 3 1 57 6.03
2 Jules van Cleemput Hậu vệ 0 0 0 25 18 72% 0 2 39 6.48
6 Ahmed Touba Hậu vệ 1 0 0 87 68 78.16% 0 9 118 7.76
20 Lion Lauberbach Tiền đạo 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.15
33 Fredrik Hammar Tiền vệ 1 0 0 46 32 69.57% 0 1 61 6.26
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 55 7.1
21 Stephen Welsh Hậu vệ 0 0 0 69 67 97.1% 0 0 83 6.61
4 Toon Raemaekers Hậu vệ 1 0 1 66 60 90.91% 0 0 81 6.61
17 Rafik Belghali Hậu vệ 1 1 0 31 29 93.55% 2 0 44 6.14
3 Jose Martinez Marsa Hậu vệ 0 0 1 41 34 82.93% 4 2 67 6.78
35 Bilal Bafdili Tiền vệ 1 0 0 21 17 80.95% 1 1 33 6.1
10 Petter Nosa Dahl Left Winger 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi