Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Parfait Guiagon 1 - 0
Kiến tạo: Isaac Mbenza
match goal
12'
Cheick Keita match yellow.png
33'
35'
match goal 1 - 1 Thibo Somers
Kiến tạo: Abu Francis
63'
match change Alan Minda
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
Daan Heymans match yellow.png
69'
Antoine Bernier
Ra sân: Isaac Mbenza
match change
70'
71'
match change Emmanuel Kakou
Ra sân: Christiaan Ravych
Cheick Keita match yellow.pngmatch red
75'
Stelios Andreou
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
78'
85'
match change Malamine Efekele
Ra sân: Erick
85'
match change Flavio Nazinho
Ra sân: Gary Magnee
90'
match yellow.png Edgaras Utkus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Cercle Brugge Cercle Brugge
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Shots on target
 
5
3
 
Shots off target
 
6
1
 
Cản sút
 
1
8
 
Free kick
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
416
 
Số đường chuyền
 
417
71%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
51
21
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
28
0
 
Woodwork
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
13
1
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Attacks
 
138
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Antoine Bernier
21
Stelios Andreou
55
Martin Delavallee
24
Mardochee Nzita
43
Quentin Benaets
5
Etienne Camara
9
Oday Dabbagh
56
Amine Boukamir
28
Raymond Anokye Asante
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
3-4-2-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
30
Kone
15
Dragsnes
4
Ousou
95
Keita
29
Rogelj
6
Zorgane
22
Titraoui
10
Guiagon
18
Heymans
7
Mbenza
19
Stulic
21
Delanghe
2
Diakite
66
Ravych
3
Utkus
8
Erick
17
Francis
28
Bruggen
15
Magnee
34
Somers
19
Olaigbe
10
Augusto

Substitutes

11
Alan Minda
7
Malamine Efekele
20
Flavio Nazinho
90
Emmanuel Kakou
18
Senna Miangue
27
Nils De Wilde
4
Dalangunypole Gomis
89
Eloy Room
22
Alama Bayo
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Antoine Bernier 17
Stelios Andreou 21
Martin Delavallee 55
Mardochee Nzita 24
Quentin Benaets 43
Etienne Camara 5
Oday Dabbagh 9
Amine Boukamir 56
Raymond Anokye Asante 28
Charleroi Cercle Brugge
11 Alan Minda
7 Malamine Efekele
20 Flavio Nazinho
90 Emmanuel Kakou
18 Senna Miangue
27 Nils De Wilde
4 Dalangunypole Gomis
89 Eloy Room
22 Alama Bayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
45.33% Kiểm soát bóng 48%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.6
5.8 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.1
48.8% Kiểm soát bóng 40.7%
8.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (24trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
3
3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mohamed Kone Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 1 43 6.99
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ 1 1 1 49 31 63.27% 0 3 84 7.58
7 Isaac Mbenza Right Winger 1 0 2 13 7 53.85% 5 0 25 7.05
18 Daan Heymans Tiền vệ 2 0 1 49 42 85.71% 0 6 63 6.96
29 Zan Rogelj Tiền vệ 0 0 0 32 20 62.5% 2 0 58 6.3
4 Aiham Ousou Hậu vệ 0 0 0 38 26 68.42% 0 4 55 6.93
17 Antoine Bernier Left Winger 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.08
19 Nikola Stulic Tiền đạo 1 1 0 25 20 80% 0 3 35 6.41
10 Parfait Guiagon Tiền vệ 1 1 1 28 21 75% 0 1 45 7.1
21 Stelios Andreou Hậu vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.25
6 Adem Zorgane Tiền vệ 0 0 1 69 50 72.46% 2 2 89 7.01
95 Cheick Keita Hậu vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 32 4.77
22 Yacine Titraoui Tiền vệ 1 0 0 47 37 78.72% 1 1 56 6.24

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ 3 1 3 47 36 76.6% 0 6 69 8.01
3 Edgaras Utkus Tiền vệ 2 0 0 53 47 88.68% 0 7 71 6.78
17 Abu Francis Tiền vệ 0 0 1 50 41 82% 0 6 66 7.66
15 Gary Magnee Hậu vệ 1 0 0 36 30 83.33% 7 0 59 6.31
34 Thibo Somers Tiền vệ 2 1 1 25 16 64% 5 3 46 7.3
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 35 6.17
20 Flavio Nazinho Hậu vệ 0 0 1 4 2 50% 3 0 12 6.16
10 Felipe Augusto Tiền đạo 2 1 0 14 10 71.43% 0 3 28 6.59
11 Alan Minda Tiền đạo 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.54
2 Ibrahim Diakite Hậu vệ 1 1 0 48 40 83.33% 0 0 64 6.44
66 Christiaan Ravych Tiền vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 40 6.09
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền đạo 1 1 1 28 21 75% 1 1 44 6.97
7 Malamine Efekele Tiền đạo 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 5.98
8 Erick Hậu vệ 0 0 0 22 17 77.27% 5 1 57 6.37
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 17 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi