Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mohamed Kone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 16 | 6.77 | |
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 49 | 7.03 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 4 | 31 | 6.8 | |
4 | Aiham Ousou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 27 | 7.37 | |
17 | Antoine Bernier | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.17 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 41 | 6.39 | |
19 | Nikola Stulic | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 15 | 7.21 | |
10 | Parfait Guiagon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 7.21 | |
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 0 | 54 | 6.92 | |
95 | Cheick Keita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 27 | 7.11 | |
22 | Yacine Titraoui | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 42 | 7.02 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
16 | Christian Burgess | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 4 | 51 | 6.39 | |
21 | Alessio Castro Montes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
26 | Ross Sykes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 5.48 | |
22 | Ousseynou Niang | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 50 | 6.95 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.55 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 46 | 6.32 | |
48 | Fedde Leysen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 2 | 57 | 6.3 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 34 | 5.87 | |
12 | Promise David | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 10 | 5.96 | |
25 | Anan Khalaili | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 32 | 6.33 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.23 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ