Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ | 0 | 0 | 4 | 34 | 30 | 88.24% | 8 | 0 | 49 | 7.2 | |
3 | Tim Ream | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 47 | 6.9 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 3 | 31 | 6.9 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
28 | Djibril Diani | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
11 | Liel Abada | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
29 | Adilson Malanda | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 0 | 39 | 7.1 | |
33 | Patrick Agyemang | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 13 | 7 | |
34 | Andrew Privett | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 47 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Robin Jansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 59 | 6.7 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
77 | Iván Angulo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 40 | 6.9 | |
17 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
10 | Facundo Torres | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 5 | 0 | 48 | 6.9 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 1 | 0 | 76 | 6.7 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
7 | Ramiro Enrique | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 4 | 17 | 6.8 | |
13 | Duncan McGuire | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ