Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Matt Godden | Second Striker | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 23 | 7.3 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 3 | 25 | 6.6 | |
5 | Lloyd Jones | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 8 | 42 | 7.6 | |
10 | Greg Docherty | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
3 | Macaulay Gillesphey | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
16 | Joshua Edwards | Hậu vệ | 1 | 1 | 4 | 22 | 13 | 59.09% | 5 | 6 | 55 | 8 | |
21 | Ashley Maynard-Brewer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
6 | Conor Coventry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 28 | 6.8 | |
2 | Kayne Ramsey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 37 | 7.5 | |
26 | Thierry Small | Tiền vệ | 4 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 35 | 7.4 | |
7 | Tyreece Campbell | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 2 | 42 | 6.7 | |
7 | Scott Sinclair | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 29 | 6.8 | |
18 | Chris Martin | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 24 | 6.4 | |
8 | Grant Ward | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 24 | 6.7 | |
29 | Jamie Lindsay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
4 | Taylor Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 55 | 7 | |
10 | Ruel Sotiriou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
6 | Clinton Mola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
1 | Joshua Griffiths | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 43 | 7.6 | |
17 | Connor Taylor | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 5 | 41 | 6.4 | |
28 | Shaqai Forde | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 2 | 36 | 6.7 | |
3 | Lino da Cruz Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ