Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
Phút
Bristol Rovers Bristol Rovers
11'
match yellow.png Clinton Mola
Matt Godden 1 - 0
Kiến tạo: Tyreece Campbell
match goal
13'
Joshua Edwards 2 - 0 match goal
36'
46'
match change Lino da Cruz Sousa
Ra sân: Clinton Mola
58'
match change Isaac Hutchinson
Ra sân: Grant Ward
58'
match change Romaine Sawyers
Ra sân: Jamie Lindsay
58'
match change ODonkor Gatlin
Ra sân: Scott Sinclair
Karoy Anderson
Ra sân: Luke Berry
match change
65'
77'
match change Luke Thomas
Ra sân: Ruel Sotiriou
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Tyreece Campbell
match change
77'
Daniel Kanu
Ra sân: Matt Godden
match change
78'
Greg Docherty match yellow.png
88'
Rarmani Edmonds-Green
Ra sân: Joshua Edwards
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
Bristol Rovers Bristol Rovers
9
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Shots on target
 
1
9
 
Shots off target
 
5
14
 
Free kick
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
245
 
Số đường chuyền
 
412
59%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
87
 
Đánh đầu
 
51
39
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
30
8
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
30
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
27
99
 
Attacks
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Karoy Anderson
22
Chukwuemeka Aneke
29
Daniel Kanu
23
Rarmani Edmonds-Green
25
Will Mannion
4
Alex Mitchell
11
Miles Leaburn
Charlton Athletic Charlton Athletic 4-2-3-1
4-2-3-1 Bristol Rovers Bristol Rovers
21
Maynard-...
16
Edwards
3
Gillesph...
5
Jones
2
Ramsey
10
Docherty
6
Coventry
7
Campbell
8
Berry
26
Small
24
Godden
1
Griffith...
4
Moore
5
Wilson
17
Taylor
6
Mola
29
Lindsay
8
Ward
7
Sinclair
10
Sotiriou
28
Forde
18
Martin

Substitutes

3
Lino da Cruz Sousa
19
Isaac Hutchinson
14
Romaine Sawyers
24
ODonkor Gatlin
11
Luke Thomas
35
Matthew Hall
2
Joel Senior
Đội hình dự bị
Charlton Athletic Charlton Athletic
Karoy Anderson 18
Chukwuemeka Aneke 22
Daniel Kanu 29
Rarmani Edmonds-Green 23
Will Mannion 25
Alex Mitchell 4
Miles Leaburn 11
Charlton Athletic Bristol Rovers
3 Lino da Cruz Sousa
19 Isaac Hutchinson
14 Romaine Sawyers
24 ODonkor Gatlin
11 Luke Thomas
35 Matthew Hall
2 Joel Senior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
49% Kiểm soát bóng 56%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 3.4
1.6 Thẻ vàng 2.2
48% Kiểm soát bóng 48.9%
14.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlton Athletic (37trận)
Chủ Khách
Bristol Rovers (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
10
HT-H/FT-T
5
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
5
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Second Striker 4 3 1 13 8 61.54% 0 5 23 7.3
8 Luke Berry Tiền vệ 1 0 2 13 9 69.23% 4 3 25 6.6
5 Lloyd Jones Hậu vệ 1 1 1 30 16 53.33% 0 8 42 7.6
10 Greg Docherty Tiền vệ 1 0 1 17 12 70.59% 0 1 29 6.3
3 Macaulay Gillesphey Hậu vệ 1 1 0 26 13 50% 0 1 30 6.7
16 Joshua Edwards Hậu vệ 1 1 4 22 13 59.09% 5 6 55 8
21 Ashley Maynard-Brewer Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 15 6.6
6 Conor Coventry Tiền vệ 0 0 0 19 12 63.16% 2 2 28 6.8
2 Kayne Ramsey Hậu vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 3 37 7.5
26 Thierry Small Tiền vệ 4 2 1 8 6 75% 3 1 35 7.4
7 Tyreece Campbell Second Striker 1 0 1 9 9 100% 0 1 28 6.5

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Hậu vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 2 42 6.7
7 Scott Sinclair Left Winger 1 1 0 16 11 68.75% 4 0 29 6.8
18 Chris Martin Second Striker 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 24 6.4
8 Grant Ward Tiền vệ 0 0 1 14 11 78.57% 1 1 24 6.7
29 Jamie Lindsay Tiền vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.4
4 Taylor Moore Hậu vệ 0 0 0 31 24 77.42% 1 2 55 7
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.2
6 Clinton Mola Hậu vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 5.9
1 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 43 7.6
17 Connor Taylor Hậu vệ 2 0 0 30 21 70% 0 5 41 6.4
28 Shaqai Forde Right Winger 0 0 0 20 15 75% 4 2 36 6.7
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi