Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Reece James | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 49 | 47 | 95.92% | 6 | 2 | 60 | 6.71 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 3 | 55 | 6.46 | |
19 | Jadon Sancho | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 20 | 6.13 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 41 | 6.3 | |
11 | Noni Madueke | Right Winger | 1 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 1 | 30 | 6.33 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 39 | 6.27 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ | 5 | 2 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 35 | 6.58 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6 | |
12 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 5.87 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 4 | 58 | 5.96 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 38 | 6.72 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 28 | 6.51 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.34 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 24 | 6.8 | |
20 | Jarrod Bowen | Right Winger | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.38 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 29 | 7.1 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 20 | 6.68 | |
39 | Andrew Irving | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 6.57 | |
26 | Max Kilman | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 6.95 | |
14 | Mohammed Kudus | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 34 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789