Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Feng Zhuo Yi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
31 | Manuel Emilio Palacios Murillo | Tiền đạo | 0 | 0 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 5 | 1 | 41 | 6.7 | |
4 | Timo Letschert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 11 | 0 | 67 | 7.4 | |
19 | Dong Yanfeng | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 7.3 | |
28 | Yang Shuai | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 52 | 6.9 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 7 | 0 | 47 | 7 | |
22 | Li Yang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 4 | 31 | 7.2 | |
2 | Hetao Hu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 26 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Joao Carlos Teixeira | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 1 | 62 | 7.4 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
15 | Wu Xi | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 5 | 50 | 7.8 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 50 | 7 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
18 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
13 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
9 | Andreas Dlopst | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
17 | Gao Tianyi | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 19 | 6.9 | |
5 | Zhu Chenjie | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 3 | 71 | 7.3 | |
4 | Jiang Shenglong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 66 | 6.6 | |
30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
27 | Chan Shinichi | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 36 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ