Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Bromley Bromley
23'
match red Omar Sowunmi
Armando Dobra 1 - 0
Kiến tạo: Dylan Duffy
match goal
36'
57'
match change Ben Thompson
Ra sân: Cameron Congreve
57'
match change Corey Whitely
Ra sân: Ashley Charles
57'
match change Lewis Leigh
Ra sân: Jude Arthurs
62'
match change Brooklyn Ilunga
Ra sân: Idris Odutayo
Patrick Madden
Ra sân: Aribim Pepple
match change
69'
Ryan Colclough
Ra sân: Dylan Duffy
match change
70'
73'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Michael Cheek
Jenson Metcalfe
Ra sân: Kyle McFadzean
match change
81'
Ryan Colclough 2 - 0
Kiến tạo: Armando Dobra
match goal
82'
Oliver Banks
Ra sân: Armando Dobra
match change
85'
John Fleck
Ra sân: Darren Oldaker
match change
85'
Patrick Madden 3 - 0
Kiến tạo: John Fleck
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Bromley Bromley
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Shots on target
 
2
8
 
Shots off target
 
0
1
 
Cản sút
 
0
8
 
Free kick
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
575
 
Số đường chuyền
 
264
87%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
45
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
31
13
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
49
 
Long pass
 
18
125
 
Attacks
 
76
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Patrick Madden
11
Ryan Colclough
26
Jenson Metcalfe
13
John Fleck
28
Oliver Banks
23
Ryan Boot
3
Branden Horton
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
3-4-2-1 Bromley Bromley
1
Thompson
24
Sparkes
5
Grimes
25
McFadzea...
2
Shecklef...
8
Oldaker
4
Naylor
18
Duffy
17
Dobra
7
Mandevil...
27
Pepple
1
Smith
5
Sowunmi
2
Reynolds
16
Grant
25
Imray
20
Arthurs
4
Charles
30
Odutayo
22
Congreve
11
Dennis
9
Cheek

Substitutes

8
Lewis Leigh
32
Ben Thompson
18
Corey Whitely
31
Brooklyn Ilunga
26
Nicke Kabamba
12
Sam Long
17
Byron Webster
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Patrick Madden 33
Ryan Colclough 11
Jenson Metcalfe 26
John Fleck 13
Oliver Banks 28
Ryan Boot 23
Branden Horton 3
Chesterfield Bromley
8 Lewis Leigh
32 Ben Thompson
18 Corey Whitely
31 Brooklyn Ilunga
26 Nicke Kabamba
12 Sam Long
17 Byron Webster

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
69% Kiểm soát bóng 38.33%
11 Phạm lỗi 11
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 4.3
62.5% Kiểm soát bóng 35.7%
10.1 Phạm lỗi 10.8
1.6 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (37trận)
Chủ Khách
Bromley (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
3
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
6
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Naylor Hậu vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.8
25 Kyle McFadzean Hậu vệ 0 0 0 72 69 95.83% 0 5 79 7.4
5 Jamie Grimes Hậu vệ 1 0 0 66 54 81.82% 0 9 71 7.2
8 Darren Oldaker Tiền vệ 1 1 0 59 56 94.92% 0 1 64 7
7 Liam Mandeville Hậu vệ 0 0 2 31 27 87.1% 3 0 37 6.9
24 Jack Sparkes Hậu vệ 1 0 2 52 45 86.54% 5 0 79 7.5
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ 0 0 0 59 54 91.53% 1 1 64 6.8
17 Armando Dobra Tiền vệ 3 2 1 42 35 83.33% 1 0 54 7.5
27 Aribim Pepple Tiền đạo 1 0 1 3 3 100% 1 1 16 6.1
18 Dylan Duffy Tiền vệ 1 1 1 25 18 72% 5 0 46 6.7
1 Max Thompson Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 21 7

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Callum Reynolds Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.5
11 Louis Dennis Left Winger 1 1 0 13 9 69.23% 0 2 18 6.7
5 Omar Sowunmi Hậu vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 21 4.9
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 0 31 6.6
4 Ashley Charles Tiền vệ 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 33 6.4
20 Jude Arthurs Tiền vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 2 26 6.2
22 Cameron Congreve Tiền vệ 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 15 6.6
30 Idris Odutayo Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 23 6.5
9 Michael Cheek Second Striker 0 0 1 8 4 50% 0 5 15 6.8
16 Kamarl Grant Hậu vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 30 6.6
25 Daniel Imray Hậu vệ 1 1 0 14 7 50% 0 0 40 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi