Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Port Vale Port Vale
2'
match goal 0 - 1 Jayden Stockley
Kiến tạo: Lorent Tolaj
21'
match yellow.png Rekeem Harper
45'
match yellow.png Ryan Croasdale
Ryheem Sheckleford
Ra sân: Janoi Donacien
match change
46'
51'
match red Mitchell Clarke
64'
match change Tom Sang
Ra sân: Kyle Johnson
Patrick Madden
Ra sân: Ryan Colclough
match change
70'
Armando Dobra 1 - 1 match goal
76'
Kane Drummond
Ra sân: Aribim Pepple
match change
85'
Jenson Metcalfe
Ra sân: Darren Oldaker
match change
85'
90'
match change George Byers
Ra sân: Rekeem Harper
Branden Horton
Ra sân: Jack Sparkes
match change
90'
90'
match change Ronan Curtis
Ra sân: Jayden Stockley
90'
match yellow.png Connor Hallisey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Port Vale Port Vale
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Shots on target
 
3
11
 
Shots off target
 
3
10
 
Free kick
 
10
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
529
 
Số đường chuyền
 
171
84%
 
Chuyền chính xác
 
52%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
48
19
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
24
8
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
39
 
Long pass
 
13
136
 
Attacks
 
63
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ryheem Sheckleford
33
Patrick Madden
26
Jenson Metcalfe
31
Kane Drummond
3
Branden Horton
23
Ryan Boot
13
John Fleck
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
3-5-2 Port Vale Port Vale
1
Thompson
24
Sparkes
5
Grimes
25
McFadzea...
44
Donacien
8
Oldaker
4
Naylor
17
Dobra
7
Mandevil...
11
Colcloug...
27
Pepple
13
Amos
24
Johnson
6
Smith
5
Hallisey
2
Clarke
18
Croasdal...
45
Harper
8
Garrity
33
Headley
19
Tolaj
9
Stockley

Substitutes

20
Tom Sang
7
George Byers
11
Ronan Curtis
40
Nathan Broome
4
Ben Heneghan
26
Rico Richards
37
Jemiah Umolu
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Ryheem Sheckleford 2
Patrick Madden 33
Jenson Metcalfe 26
Kane Drummond 31
Branden Horton 3
Ryan Boot 23
John Fleck 13
Chesterfield Port Vale
20 Tom Sang
7 George Byers
11 Ronan Curtis
40 Nathan Broome
4 Ben Heneghan
26 Rico Richards
37 Jemiah Umolu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5
69% Kiểm soát bóng 37.33%
11 Phạm lỗi 12.33
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.6
62.5% Kiểm soát bóng 49.3%
10.1 Phạm lỗi 11.6
1.6 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (37trận)
Chủ Khách
Port Vale (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
2
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
6
2
6
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
5
HT-B/FT-B
2
4
0
4

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Naylor Hậu vệ 3 1 1 32 25 78.13% 2 3 45 7.2
25 Kyle McFadzean Hậu vệ 1 0 0 90 74 82.22% 1 3 102 7
33 Patrick Madden Second Striker 2 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.7
11 Ryan Colclough Left Winger 1 0 2 9 7 77.78% 4 0 23 6.4
44 Janoi Donacien Hậu vệ 0 0 0 26 18 69.23% 2 0 40 6.6
5 Jamie Grimes Hậu vệ 1 0 0 79 65 82.28% 0 10 93 7
8 Darren Oldaker Tiền vệ 1 1 1 75 61 81.33% 0 0 84 7.1
7 Liam Mandeville Hậu vệ 2 1 3 46 44 95.65% 6 1 66 7.7
24 Jack Sparkes Hậu vệ 1 0 2 40 33 82.5% 17 1 79 6.8
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ 0 0 0 36 35 97.22% 1 0 45 6.6
17 Armando Dobra Tiền vệ 4 2 3 44 40 90.91% 1 0 62 7.8
27 Aribim Pepple Tiền đạo 1 0 0 7 7 100% 0 1 24 6.5
1 Max Thompson Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 39 6.8
31 Kane Drummond Right Winger 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 15 6.6

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 22 5 22.73% 0 1 34 7.4
9 Jayden Stockley Second Striker 2 1 0 16 9 56.25% 1 6 24 7.4
6 Nathan Smith Hậu vệ 0 0 0 8 4 50% 0 5 24 7.2
5 Connor Hallisey Hậu vệ 0 0 0 13 7 53.85% 1 4 32 7.3
45 Rekeem Harper Tiền vệ 2 1 0 18 10 55.56% 0 2 23 6.5
24 Kyle Johnson Hậu vệ 0 0 0 16 6 37.5% 1 2 35 6.9
2 Mitchell Clarke Hậu vệ 0 0 1 12 4 33.33% 4 1 23 6
18 Ryan Croasdale Tiền vệ 0 0 1 20 15 75% 1 1 37 7
8 Ben Garrity Tiền vệ 0 0 1 20 12 60% 1 2 41 6.8
20 Tom Sang Hậu vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 20 6.3
33 Jaheim Headley Hậu vệ 1 0 0 11 6 54.55% 5 0 52 6.9
19 Lorent Tolaj Tiền vệ 1 1 2 10 8 80% 0 1 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi