Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nehuen Mario Paz | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 9 | 58 | 8.4 | |
20 | Hector Fertoli | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 1 | 50 | 6.5 | |
22 | Julian Alejo Lopez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 29 | 7 | |
4 | Martin Ortega | Hậu vệ | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 8 | 2 | 50 | 7.3 | |
3 | Nahuel Banegas | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 4 | 1 | 60 | 7.4 | |
77 | Maximiliano Zalazar | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
12 | Felipe Zenobio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 27 | 7.4 | |
10 | Lucas Besozzi | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
29 | Ignacio Russo | Tiền đạo | 5 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 1 | 35 | 6.1 | |
34 | Jose David Romero | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
40 | Alan Barrionuevo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
16 | Lorenzo Scipioni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
33 | Elias Lautaro Cabrera | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 29 | 7.1 | |
47 | Jabes Saralegui | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
27 | Santiago Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 1 | 3 | 80 | 7.4 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 19 | 6.6 | |
7 | Franco Fragapane | Left Winger | 1 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
16 | Mauricio Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 3 | 38 | 7 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ | 2 | 1 | 3 | 27 | 26 | 96.3% | 3 | 0 | 37 | 7.2 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 48 | 7 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
34 | Franco Pardo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 5 | 69 | 8.3 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
20 | Julian Palacios | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 26 | 6.8 | |
22 | Francisco Gerometta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 1 | 59 | 7.2 | |
31 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 3 | 20 | 6.8 | |
21 | Agustin Colazo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 23 | 6.4 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 5 | 1 | 66 | 6.9 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
10 | Lionel Verde | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789