Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Phút
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
12'
match yellow.png Damian Puebla
Nahuel Banegas match yellow.png
20'
DARIO SARMIENTO
Ra sân: Gonzalo Maroni
match change
31'
Romeo Benítez
Ra sân: DARIO SARMIENTO
match change
46'
Camilo Viganoni
Ra sân: Leandro Nicolas Contin
match change
46'
62'
match change Damian Batallini
Ra sân: Damian Puebla
Sebastian Luciano Medina
Ra sân: Tomas Cavanagh
match change
66'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Shots on target
 
1
8
 
Shots off target
 
4
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Free kick
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
404
 
Số đường chuyền
 
257
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
17
2
 
Woodwork
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
6
33
 
Long pass
 
21
70
 
Attacks
 
74
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
DARIO SARMIENTO
28
Romeo Benítez
37
Camilo Viganoni
21
Sebastian Luciano Medina
16
Lorenzo Scipioni
24
Alan Sosa
38
Tomas Fernandez
4
Martin Ortega
25
Valentin Moreno
32
Pablo Minissale
11
Ezequiel Forclaz
18
Blas Armoa
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre 4-2-3-1
4-3-3 Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
12
Zenobio
3
Banegas
30
Paz
42
Arias
8
Garay
5
Cardozo
27
Gonzalez
26
Cavanagh
10
Maroni
20
Galvan
29
Contin
28
Roffo
2
Arrellag...
31
Requena
42
Carrera
18
Rodrígue...
30
Diaz
47
Dubersar...
19
Lodico
7
Rodrigue...
9
Suarez
22
Puebla

Substitutes

11
Damian Batallini
34
Stefano Moreyra
29
Ignacio Russo
4
Giuliano Cerato
38
Joaquin Papaleo
36
Victor Cabrera
33
Miguel Brizuela
12
Jonathan Bay
5
Roberto Bochi
20
Brahian Cuello
17
Francesco Lo Celso
10
Silvio Ezequiel Romero
Đội hình dự bị
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
DARIO SARMIENTO 17
Romeo Benítez 28
Camilo Viganoni 37
Sebastian Luciano Medina 21
Lorenzo Scipioni 16
Alan Sosa 24
Tomas Fernandez 38
Martin Ortega 4
Valentin Moreno 25
Pablo Minissale 32
Ezequiel Forclaz 11
Blas Armoa 18
Club Atletico Tigre Instituto AC Cordoba
11 Damian Batallini
34 Stefano Moreyra
29 Ignacio Russo
4 Giuliano Cerato
38 Joaquin Papaleo
36 Victor Cabrera
33 Miguel Brizuela
12 Jonathan Bay
5 Roberto Bochi
20 Brahian Cuello
17 Francesco Lo Celso
10 Silvio Ezequiel Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
61.33% Kiểm soát bóng 48%
7.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.1
49% Kiểm soát bóng 50.9%
12.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atletico Tigre (40trận)
Chủ Khách
Instituto AC Cordoba (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
5
HT-H/FT-T
1
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
5
2
2
5

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
42 Ramón Arias Hậu vệ 1 1 0 74 68 91.89% 1 3 86 7.4
30 Nehuen Mario Paz Hậu vệ 4 1 0 73 66 90.41% 0 6 84 7.7
10 Gonzalo Maroni Tiền vệ 1 0 1 19 16 84.21% 5 0 28 6.7
29 Leandro Nicolas Contin Tiền đạo 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.6
5 Agustin Cardozo Tiền vệ 0 0 1 77 68 88.31% 0 1 81 7.1
17 DARIO SARMIENTO Left Winger 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.6
8 Martin Garay Hậu vệ 2 0 2 40 30 75% 3 0 66 7.7
3 Nahuel Banegas Hậu vệ 2 1 0 50 41 82% 2 4 87 7.9
12 Felipe Zenobio Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 24 7.3
26 Tomas Cavanagh Hậu vệ 1 0 2 26 23 88.46% 6 0 37 6.6
21 Sebastian Luciano Medina Hậu vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.5
20 Tomas Galvan Left Winger 0 0 1 45 38 84.44% 1 1 57 7.1
16 Lorenzo Scipioni Tiền vệ 0 0 0 10 7 70% 1 0 14 6.6
28 Romeo Benítez Left Winger 0 0 2 8 5 62.5% 6 0 20 7
37 Camilo Viganoni Second Striker 3 0 1 9 4 44.44% 2 0 19 6.6
27 Santiago Gonzalez Tiền vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 47 7.1

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ 0 0 0 32 22 68.75% 2 1 57 7
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ 2 1 0 37 28 75.68% 1 0 53 7.2
11 Damian Batallini Left Winger 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.6
19 Gaston Lodico Tiền vệ 2 0 0 55 49 89.09% 4 0 64 7
9 Facundo Ezequiel Suarez Second Striker 2 0 0 23 10 43.48% 0 6 44 7.1
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 40 7.4
34 Stefano Moreyra Tiền vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.7
29 Ignacio Russo Second Striker 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
30 Franco Diaz Tiền vệ 1 0 1 19 16 84.21% 1 1 31 6.6
7 Gregorio Rodriguez Second Striker 1 0 2 16 11 68.75% 3 0 36 6.5
22 Damian Puebla Tiền vệ 0 0 1 20 15 75% 0 0 24 7
31 Gonzalo Requena Hậu vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 3 61 7.1
47 Nicolas Dubersarsky Tiền vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 0 52 7.3
42 Lautaro Carrera Hậu vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 42 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso