Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Miguel Angel Torren | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 22 | 7.1 | |
33 | Nicolas Orsini | Second Striker | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
77 | Adrian Balboa | Second Striker | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.8 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 22 | 7.2 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
34 | Franco Pardo | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
20 | Simon Rivero | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 11 | 6.5 | |
5 | Joaquin Mosqueira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 6.5 | |
35 | Lautaro Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 18 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Leonel Jesus Vangioni | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 43 | 6.9 | |
9 | Juan Manuel Garcia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
6 | Saul Savin Salcedo Zarate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 7.4 | |
25 | Gustavo Velazquez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 34 | 6.6 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
19 | Matko Miljevic | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 31 | 6.7 | |
4 | Augusto Schott | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
44 | Francisco Gonzalez | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
41 | Tomas Perez | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | ||
46 | Valentino Acuna | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | ||
24 | Mateo Silvetti | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 2 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ