Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 66 | 53 | 80.3% | 0 | 0 | 73 | 6.71 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 58 | 7.01 | |
44 | Brandon Mechele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 3 | 67 | 6.68 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 7 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 4 | 1 | 75 | 6.67 | |
8 | Christos Tzolis | Left Winger | 2 | 1 | 4 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 54 | 6.57 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 44 | 7.7 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.22 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 68 | 6.39 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 57 | 6.23 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 2 | 66 | 6.47 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 76 | 6.51 | |
68 | Chemsdine Talbi | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 43 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 44 | 5.86 | |
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.1 | |
2 | Rafael Toloi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 16 | 6.12 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 60 | 6.37 | |
19 | Berat Djimsiti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 63 | 6.45 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 30 | 7.18 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 1 | 75 | 7.26 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 48 | 6.47 | |
16 | Raoul Bellanova | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 5 | 0 | 39 | 6.46 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 31 | 6.28 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 41 | 7.27 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 51 | 5.88 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ | 1 | 0 | 4 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.28 | |
4 | Isak Hien | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 53 | 4.93 | |
27 | Marco Palestra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789