Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Gustaf Nilsson 1 - 0 match goal
19'
Hugo Vetlesen 2 - 0
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
22'
Hans Vanaken Penalty cancelled match var
38'
Ardon Jashari
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
46'
46'
match change Hakim Sahabo
Ra sân: Tom Reyners
46'
match change Derrick Tshimanga
Ra sân: Ewan Henderson
Maxim de Cuyper
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
67'
Joaquin Seys
Ra sân: Hugo Siquet
match change
67'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
74'
Hans Vanaken 3 - 0 match goal
77'
80'
match goal 3 - 1 Ayouba Kosiah
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Casper Nielsen
match change
81'
84'
match change Charly Keita
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Gustaf Nilsson 4 - 1
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
90'
90'
match goal 4 - 2 Marco Weymans
Kiến tạo: Thibaud Verlinden

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Shots on target
 
3
4
 
Shots off target
 
6
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Free kick
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
588
 
Số đường chuyền
 
405
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Attacks
 
89
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Maxim de Cuyper
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
9
Ferran Jutgla Blanch
30
Ardon Jashari
65
Joaquin Seys
29
NORDIN JACKERS
64
Kyriani Sabbe
68
Chemsdine Talbi
8
Christos Tzolis
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-4-2 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
22
Mignolet
14
Meijer
44
Mechele
58
Spileers
41
Siquet
20
Vanaken
15
Onyedika
21
Skoras
27
Nielsen
10
Vetlesen
19
2
Nilsson
33
Shinton
4
Plat
66
Konstant...
5
Soh
28
Weymans
7
Reyners
8
Henderso...
16
Al-Ghamd...
10
Verlinde...
17
Al-Sahaf...
9
Kosiah

Substitutes

26
Derrick Tshimanga
20
Hakim Sahabo
27
Charly Keita
19
Cheikh Thiam
47
Welat Cagro
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
42
Arjany Martha
11
Florian Kruger
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Maxim de Cuyper 55
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Ferran Jutgla Blanch 9
Ardon Jashari 30
Joaquin Seys 65
NORDIN JACKERS 29
Kyriani Sabbe 64
Chemsdine Talbi 68
Christos Tzolis 8
Club Brugge Beerschot Wilrijk
26 Derrick Tshimanga
20 Hakim Sahabo
27 Charly Keita
19 Cheikh Thiam
47 Welat Cagro
71 Davor Matijas
55 Felix Nzouango
42 Arjany Martha
11 Florian Kruger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
50.67% Kiểm soát bóng 37%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 2.1
53.6% Kiểm soát bóng 47%
7.2 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (36trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
2
7
HT-H/FT-T
5
1
0
4
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
5
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
6
5
0

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.6
20 Hans Vanaken Tiền vệ 1 1 3 66 56 84.85% 0 2 78 7.92
27 Casper Nielsen Tiền vệ 1 0 3 35 28 80% 3 0 45 6.77
44 Brandon Mechele Hậu vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 4 80 7.09
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo 4 3 2 14 11 78.57% 0 2 28 7.95
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ 2 1 0 27 22 81.48% 1 0 37 7.12
21 Michal Skoras Left Winger 1 1 0 18 16 88.89% 2 0 32 6.67
14 Bjorn Meijer Hậu vệ 0 0 0 43 40 93.02% 1 0 58 6.54
41 Hugo Siquet Hậu vệ 1 0 2 37 33 89.19% 8 1 57 7.32
30 Ardon Jashari Tiền vệ 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.05
15 Raphael Onyedika Tiền vệ 1 0 0 54 51 94.44% 0 0 59 6.68
58 Jorne Spileers Hậu vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 2 81 7.14

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Derrick Tshimanga Hậu vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.18
10 Thibaud Verlinden Left Winger 2 1 0 24 18 75% 7 1 52 6.85
8 Ewan Henderson Tiền vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 22 6.06
5 Loic Mbe Soh Hậu vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 37 6.12
28 Marco Weymans Hậu vệ 1 0 1 19 15 78.95% 1 0 30 6.09
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 6.39
4 Brian Plat Hậu vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.13
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 54 6.9
7 Tom Reyners Right Winger 2 0 2 7 3 42.86% 2 0 18 6.07
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo 2 0 1 16 12 75% 0 1 20 5.71
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ 1 0 1 24 21 87.5% 1 1 32 6.12
17 Marwan Al-Sahafi Left Winger 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 14 5.94
20 Hakim Sahabo Tiền vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi