Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.34 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 31 | 6.3 | |
44 | Brandon Mechele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 40 | 6.87 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 0 | 32 | 6.71 | |
8 | Christos Tzolis | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.11 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 23 | 6.09 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.54 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 6.59 | |
64 | Kyriani Sabbe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 44 | 6.96 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 38 | 6.47 | |
68 | Chemsdine Talbi | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 24 | 6.16 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 1 | 72 | 6.45 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 25 | 5.94 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 47 | 6.52 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.25 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 27 | 6.3 | |
22 | Timothy Weah | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 31 | 6.09 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 0 | 66 | 6.69 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 40 | 6.47 | |
4 | Federico Gatti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 69 | 6.56 | |
51 | Samuel Mbangula | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 34 | 6.68 | |
37 | Nicolo Savona | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 39 | 6.37 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ