Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marc-Oliver Kempf | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 55 | 5.93 | |
5 | Edoardo Goldaniga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 41 | 6.28 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 46 | 6.31 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 37 | 7.2 | |
1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 5.09 | |
10 | Patrick Cutrone | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
13 | Alberto Dossena | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 5.71 | |
7 | Gabriel Strefezza | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 40 | 6.74 | |
33 | Lucas Da Cunha | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
27 | Matthias Braunoder | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 4.82 | |
16 | Alieu Fadera | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 6.17 | |
79 | Nicolas Paz Martinez | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 3 | 33 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 36 | 7.37 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 43 | 6.11 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 32 | 6.27 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 42 | 7.03 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 53 | 6.45 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 38 | 6.33 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 29 | 7.06 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
18 | Gustav Isaksen | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 28 | 6.28 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 6 | 1 | 42 | 6.42 | |
14 | Tijjani Noslin | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 14 | 6.69 | |
34 | Mario Gila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 56 | 6.76 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ